Bản dịch của từ Treasured trong tiếng Việt
Treasured

Treasured (Adjective)
Có giá trị; đặc biệt là có giá trị cá nhân.
Valued especially having a personal value.
Her treasured family heirloom was passed down for generations.
Vật thừa kế gia đình quý giá của cô đã được truyền lại qua các thế hệ.
He didn't want to part with his treasured childhood memories.
Anh ấy không muốn tách khỏi những ký ức thơ ấu quý giá của mình.
Is your treasured friendship with Sarah helping you feel more confident?
Mối quan hệ bạn bè quý giá với Sarah có giúp bạn cảm thấy tự tin hơn không?
Dạng tính từ của Treasured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Treasured Trân quý | More treasured Trân trọng hơn | Most treasured Trân trọng nhất |
Treasured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kho báu.
Simple past and past participle of treasure.
She treasured the memories of her IELTS exam day.
Cô ấy trân trọng những kỷ niệm của ngày thi IELTS của mình.
He did not treasure the feedback from the IELTS speaking test.
Anh ấy không trân trọng phản hồi từ bài thi nói IELTS.
Did they treasure the advice given by the IELTS writing instructor?
Họ có trân trọng lời khuyên được cung cấp bởi giáo viên viết IELTS không?
Dạng động từ của Treasured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Treasure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Treasured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Treasured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treasures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treasuring |
Họ từ
Từ "treasured" là một tính từ miêu tả những vật phẩm hoặc kỷ niệm có giá trị tinh thần hoặc vật chất sâu sắc. Nó thường được sử dụng để chỉ sự trân trọng và đánh giá cao đối với những thứ mà người ta giữ gìn hoặc bảo tồn. Trong tiếng Anh, "treasured" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do trọng âm và ngữ điệu trong từng ngữ cảnh.
Từ "treasured" xuất phát từ động từ "treasure", có nguồn gốc từ tiếng Latin "thesaurus", nghĩa là "kho báu". Trong tiếng Pháp cổ, nó được biến đổi thành "tresor", mang ý nghĩa về một vật gì đó quý giá. Khái niệm này đã được mở rộng từ việc chỉ những vật chất quý giá sang nghĩa biểu tượng, biểu thị những giá trị tinh thần và cảm xúc, khiến từ "treasured" hiện nay được sử dụng để chỉ những gì được trân trọng sâu sắc trong đời sống cá nhân.
Từ "treasured" là một từ thông dụng xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, vì nó thường liên quan đến việc thể hiện giá trị tinh thần và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những kỷ vật hoặc ký ức có ý nghĩa sâu sắc, như trong nghệ thuật, gia đình hoặc các mối quan hệ cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự trân trọng trong văn hóa và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



