Bản dịch của từ Trebuchet trong tiếng Việt

Trebuchet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trebuchet (Noun)

tɹˈɛbjʊʃɛt
tɹˈɛbjʊʃɛt
01

Một cỗ máy được sử dụng trong chiến tranh bao vây thời trung cổ để ném những viên đá lớn hoặc các tên lửa khác.

A machine used in medieval siege warfare for hurling large stones or other missiles.

Ví dụ

The trebuchet was crucial in medieval battles for breaking castle walls.

Trebuchet rất quan trọng trong các trận chiến thời trung cổ để phá tường lâu đài.

Many people do not know how a trebuchet operates in warfare.

Nhiều người không biết cách hoạt động của trebuchet trong chiến tranh.

Did the trebuchet really change the outcomes of medieval sieges?

Liệu trebuchet có thực sự thay đổi kết quả của các cuộc bao vây trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trebuchet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trebuchet

Không có idiom phù hợp