Bản dịch của từ Tress trong tiếng Việt

Tress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tress (Noun)

tɹˈɛs
tɹˈɛs
01

Một lọn tóc dài của phụ nữ.

A long lock of a woman's hair.

Ví dụ

She wore her hair in beautiful tresses for the charity event.

Cô ấy đã để tóc mình thành những sợi tóc đẹp cho sự kiện từ thiện.

The actress's golden tresses shone under the spotlight on the stage.

Những sợi tóc vàng của nữ diễn viên lóng lánh dưới ánh đèn sân khấu.

The fashion magazine featured a model with long, flowing tresses.

Tạp chí thời trang đặc trưng cho một người mẫu với những sợi tóc dài, mượt mà.

Tress (Verb)

tɹˈɛs
tɹˈɛs
01

Sắp xếp (tóc của một người) thành những lọn dài.

Arrange (a person's hair) into long locks.

Ví dụ

She tresses her hair before attending the party.

Cô ấy tết tóc trước khi đi dự tiệc.

He always tresses his hair neatly for work.

Anh ấy luôn tết tóc gọn gàng khi đi làm.

The stylist tresses the model's hair for the fashion show.

Người tạo kiểu tóc tết tóc cho người mẫu trước show thời trang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tress

Không có idiom phù hợp