Bản dịch của từ Tress trong tiếng Việt
Tress

Tress (Noun)
She wore her hair in beautiful tresses for the charity event.
Cô ấy đã để tóc mình thành những sợi tóc đẹp cho sự kiện từ thiện.
The actress's golden tresses shone under the spotlight on the stage.
Những sợi tóc vàng của nữ diễn viên lóng lánh dưới ánh đèn sân khấu.
The fashion magazine featured a model with long, flowing tresses.
Tạp chí thời trang đặc trưng cho một người mẫu với những sợi tóc dài, mượt mà.
Tress (Verb)
She tresses her hair before attending the party.
Cô ấy tết tóc trước khi đi dự tiệc.
He always tresses his hair neatly for work.
Anh ấy luôn tết tóc gọn gàng khi đi làm.
The stylist tresses the model's hair for the fashion show.
Người tạo kiểu tóc tết tóc cho người mẫu trước show thời trang.
Họ từ
Tress, trong tiếng Anh, thường được hiểu là một lọn hoặc một mớ tóc dài, thường được phụ nữ nuôi dài và có thể được tết hoặc buộc lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và truyền thông, “tress” có thể được thể hiện bằng cách biểu đạt khác nhau, như là một phần của hình ảnh hoặc chủ đề về vẻ đẹp và sự nữ tính.
Từ "tress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tricha", có nghĩa là "sợi tóc". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ với nghĩa là "bím tóc" hay "mảnh tóc". Qua thời gian, "tress" đã chuyển hóa thành thuật ngữ chỉ những lọn tóc hoặc bím tóc được làm một cách trang trí. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với hình ảnh của tóc, phản ánh sự quan tâm đến cái đẹp và nghệ thuật trong việc tạo hình tóc.
Từ "stress" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về ảnh hưởng của căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stress" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học, y học, và các lĩnh vực nghiên cứu về sức khỏe, nơi nó mô tả tác động tâm lý và thể chất của căng thẳng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, tài liệu giáo dục, và các bài báo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp