Bản dịch của từ Triathlete trong tiếng Việt
Triathlete

Triathlete (Noun)
Sarah is a dedicated triathlete who trains every morning at dawn.
Sarah là một vận động viên ba môn phối hợp tận tâm, tập luyện mỗi sáng sớm.
John is not a triathlete; he prefers team sports like soccer.
John không phải là một vận động viên ba môn phối hợp; anh ấy thích thể thao đồng đội như bóng đá.
Is Emily a triathlete competing in the upcoming local tournament?
Emily có phải là một vận động viên ba môn phối hợp tham gia giải đấu địa phương sắp tới không?
"Triathlete" là danh từ chỉ người tham gia bộ môn thể thao triathlon, bao gồm ba nội dung: bơi, đạp xe và chạy. Đặc điểm quan trọng của triathlete là khả năng rèn luyện thể lực đa dạng nhằm hoàn thành các phần thi liên tiếp mà không nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "triathlete" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "triathlete" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tri" có nghĩa là "ba" và "athlon" có nghĩa là "cuộc thi" hay "sự kiện thể thao". Từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20 để chỉ những vận động viên tham gia ba môn thể thao khác nhau: bơi lội, đua xe đạp và chạy bộ. Sự kết hợp đa dạng này phản ánh một xu hướng thể thao hiện đại, nhấn mạnh tính đa năng và sức bền, phù hợp với cuộc sống năng động ngày nay.
Từ "triathlete" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, sức khỏe và lối sống tích cực. Ít xuất hiện hơn trong phần Speaking và Writing, nơi chủ đề thể thao không phải luôn luôn được khai thác sâu. Trong các ngữ cảnh khác, "triathlete" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia các sự kiện thể thao bao gồm bơi lội, đạp xe và chạy, thường liên quan đến các cuộc thi thể thao quốc tế và các bài phân tích về dinh dưỡng và huấn luyện.