Bản dịch của từ Triathlete trong tiếng Việt

Triathlete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triathlete (Noun)

tɹˈaɪəθlˌeɪt
tɹˈaɪəθlˌeɪt
01

Một người thi đấu trong môn thể thao ba môn phối hợp, bao gồm bơi lội, đạp xe và chạy.

A person who competes in the sport of triathlon which involves swimming cycling and running.

Ví dụ

Sarah is a dedicated triathlete who trains every morning at dawn.

Sarah là một vận động viên ba môn phối hợp tận tâm, tập luyện mỗi sáng sớm.

John is not a triathlete; he prefers team sports like soccer.

John không phải là một vận động viên ba môn phối hợp; anh ấy thích thể thao đồng đội như bóng đá.

Is Emily a triathlete competing in the upcoming local tournament?

Emily có phải là một vận động viên ba môn phối hợp tham gia giải đấu địa phương sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triathlete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triathlete

Không có idiom phù hợp