Bản dịch của từ Triathlon trong tiếng Việt

Triathlon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triathlon (Noun)

tɹaɪˈæɵlɑn
tɹaɪˈæɵln
01

Một cuộc thi thể thao bao gồm ba nội dung khác nhau, thường là bơi lội, đạp xe và chạy đường dài.

An athletic contest consisting of three different events typically swimming cycling and longdistance running.

Ví dụ

She trained hard for the triathlon competition.

Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi ba môn thể thao.

He decided not to participate in the triathlon this year.

Anh ấy quyết định không tham gia cuộc thi ba môn thể thao năm nay.

Are you preparing for the upcoming triathlon event in town?

Bạn đang chuẩn bị cho sự kiện ba môn thể thao sắp tới ở thị trấn không?

Dạng danh từ của Triathlon (Noun)

SingularPlural

Triathlon

Triathlons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triathlon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triathlon

Không có idiom phù hợp