Bản dịch của từ Triathlon trong tiếng Việt
Triathlon

Triathlon (Noun)
She trained hard for the triathlon competition.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi ba môn thể thao.
He decided not to participate in the triathlon this year.
Anh ấy quyết định không tham gia cuộc thi ba môn thể thao năm nay.
Are you preparing for the upcoming triathlon event in town?
Bạn đang chuẩn bị cho sự kiện ba môn thể thao sắp tới ở thị trấn không?
Dạng danh từ của Triathlon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Triathlon | Triathlons |
Triathlon là một môn thể thao phối hợp bao gồm ba nội dung: bơi lội, đạp xe và chạy bộ, thường diễn ra liên tiếp. Môn thể thao này được tổ chức dưới nhiều hình thức và độ dài khác nhau, trong đó nổi bật nhất là triathlon Ironman. Trong tiếng Anh, "triathlon" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, triathlon có thể mang ý nghĩa khác nhau, nhấn mạnh tính cạnh tranh và sự thử thách thể lực.
Từ "triathlon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "tri-" có nghĩa là "ba" và "athlon" có nghĩa là "cuộc thi". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự kết hợp của ba môn thể thao: bơi lội, đạp xe và chạy. Sự phát triển của triathlon phản ánh nhu cầu gia tăng về thể thao đa dạng và thách thức thể chất, đồng thời ghi nhận sự phổ biến của các cuộc thi thể thao trên toàn cầu trong thời kỳ hiện đại.
Từ "triathlon" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu mô tả các hoạt động thể thao hoặc thảo luận về lối sống lành mạnh. Trong ngữ cảnh khác, "triathlon" thường được sử dụng trong các bài viết thể thao, các chương trình truyền hình và các sự kiện thể thao chuyên nghiệp, liên quan đến sự kết hợp của ba môn thể thao: bơi lội, đạp xe và chạy bộ.