Bản dịch của từ Triiodothyronine trong tiếng Việt

Triiodothyronine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triiodothyronine (Noun)

01

Một loại hormone tuyến giáp tương tự thyroxine nhưng có hiệu lực cao hơn.

A thyroid hormone similar to thyroxine but having greater potency.

Ví dụ

Triiodothyronine affects social interactions by regulating energy levels in people.

Triiodothyronine ảnh hưởng đến các tương tác xã hội bằng cách điều chỉnh mức năng lượng.

Many people do not understand the role of triiodothyronine in behavior.

Nhiều người không hiểu vai trò của triiodothyronine trong hành vi.

How does triiodothyronine influence social behavior in adolescents?

Triiodothyronine ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triiodothyronine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triiodothyronine

Không có idiom phù hợp