Bản dịch của từ Thyroxine trong tiếng Việt

Thyroxine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thyroxine (Noun)

01

Hormon chính được sản xuất bởi tuyến giáp, có tác dụng làm tăng tốc độ trao đổi chất và do đó điều chỉnh sự tăng trưởng và phát triển.

The main hormone produced by the thyroid gland acting to increase metabolic rate and so regulating growth and development.

Ví dụ

Thyroxine levels can affect social interactions and personal relationships significantly.

Mức thyroxine có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và mối quan hệ cá nhân.

Low thyroxine levels do not improve social skills in any way.

Mức thyroxine thấp không cải thiện kỹ năng xã hội theo bất kỳ cách nào.

How does thyroxine influence social behavior in teenagers like Sarah?

Thyroxine ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên như Sarah như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thyroxine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thyroxine

Không có idiom phù hợp