Bản dịch của từ Thyroxine trong tiếng Việt
Thyroxine
Noun [U/C]
Thyroxine (Noun)
Ví dụ
Thyroxine levels can affect social interactions and personal relationships significantly.
Mức thyroxine có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và mối quan hệ cá nhân.
Low thyroxine levels do not improve social skills in any way.
Mức thyroxine thấp không cải thiện kỹ năng xã hội theo bất kỳ cách nào.
How does thyroxine influence social behavior in teenagers like Sarah?
Thyroxine ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên như Sarah như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thyroxine
Không có idiom phù hợp