Bản dịch của từ Trilling trong tiếng Việt
Trilling

Trilling (Verb)
The children were trilling with joy at the playground.
Những đứa trẻ vui vẻ hát líu lo ở công viên.
The birds trilled in harmony during the morning gathering.
Những con chim hót hòa mình vào sáng tập trung.
The music from the street performers trilled through the bustling square.
Âm nhạc từ những người biểu diễn tràn ngập qua quảng trường nhộn nhịp.
Trilling (Adjective)
The trilling laughter of children filled the playground.
Tiếng cười rền rĩ của trẻ em làm đầy sân chơi.
The trilling phone notifications disrupted the peaceful meeting.
Những thông báo điện thoại rền rĩ làm gián đoạn cuộc họp yên bình.
The trilling music from the street performers attracted a large crowd.
Âm nhạc rền rĩ từ các nghệ sĩ đường phố thu hút đám đông đông đúc.
Họ từ
Trilling là một thuật ngữ chỉ hành động phát ra âm thanh giống như tiếng chim hót, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc ngôn ngữ học. Trong âm nhạc, trilling nhấn mạnh sự lặp lại nhanh chóng của một nốt nhạc và thường được biểu diễn dưới dạng ký hiệu đặc biệt. Trong ngôn ngữ, trilling liên quan đến phương ngữ có âm "r" cuốn tròn, như trong tiếng Tây Ban Nha. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "trilling" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "trillare", có nghĩa là "kêu" hoặc "hót". Chữ "trill" phản ánh âm thanh lặp lại nhanh chóng, và trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ chim hoặc nhạc cụ. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của từ này từ âm thanh tự nhiên đến việc mô tả các hiện tượng âm thanh phức tạp trong âm nhạc và ngôn ngữ.
Từ "trilling" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh âm nhạc, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của các nhạc cụ hoặc giọng hát phát ra âm thanh ngân nga. Ngoài ra, "trilling" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực sinh học để mô tả âm thanh được tạo ra bởi một số loài động vật. Thiếu tính phổ biến trong ngôn ngữ học thuật, song từ này có thể xuất hiện trong văn chương và mô tả nghệ thuật.