Bản dịch của từ Trilling trong tiếng Việt

Trilling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trilling (Verb)

tɹˈiliŋ
tɹˈɪlɪŋ
01

Để tạo ra một âm thanh hoặc âm thanh âm nhạc cao lặp đi lặp lại.

To make a repeated high musical sound or sounds.

Ví dụ

The children were trilling with joy at the playground.

Những đứa trẻ vui vẻ hát líu lo ở công viên.

The birds trilled in harmony during the morning gathering.

Những con chim hót hòa mình vào sáng tập trung.

The music from the street performers trilled through the bustling square.

Âm nhạc từ những người biểu diễn tràn ngập qua quảng trường nhộn nhịp.

Trilling (Adjective)

tɹˈiliŋ
tɹˈɪlɪŋ
01

Có âm thanh chói tai và rung động.

Having a shrill and vibrating sound.

Ví dụ

The trilling laughter of children filled the playground.

Tiếng cười rền rĩ của trẻ em làm đầy sân chơi.

The trilling phone notifications disrupted the peaceful meeting.

Những thông báo điện thoại rền rĩ làm gián đoạn cuộc họp yên bình.

The trilling music from the street performers attracted a large crowd.

Âm nhạc rền rĩ từ các nghệ sĩ đường phố thu hút đám đông đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trilling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.