Bản dịch của từ Trimester trong tiếng Việt
Trimester

Trimester (Noun)
Many women prefer to have their baby in the third trimester.
Nhiều phụ nữ thích sinh con trong tam cá nguyệt thứ ba.
The first trimester is crucial for fetal development.
Tam cá nguyệt đầu tiên rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.
Is the second trimester the best time for travel during pregnancy?
Tam cá nguyệt thứ hai có phải là thời điểm tốt nhất để đi du lịch không?
Họ từ
Từ "trimester" chỉ khoảng thời gian ba tháng, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và y tế. Trong giáo dục, nhiều trường đại học ở Hoa Kỳ chia năm học thành ba học kỳ (trimesters), mỗi học kỳ kéo dài khoảng 14 đến 16 tuần. Tại Anh, khái niệm tương tự được gọi là "term", tuy nhiên, cách phân chia có thể khác nhau về số lượng và độ dài. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ /ˈtraɪˌmɛstər/ và tiếng Anh Anh /ˈtraɪmɛstə/ có sự khác biệt ở phụ âm cuối.
Từ "trimester" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "tri-" (ba) và "mensis" (tháng), nghĩa là "ba tháng". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và y tế, đặc biệt liên quan đến thai kỳ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các giai đoạn trong quá trình học tập cũng như thời điểm phát triển của thai nhi. Hiện nay, "trimester" thường được dùng để mô tả từng phần của năm học hay các giai đoạn trong thai kỳ, phản ánh thời gian chia nhỏ theo chu kỳ.
Từ "trimester", chỉ khoảng thời gian ba tháng, thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các chương trình giảng dạy đại học và trường học, cũng như trong y tế, khi nói về sự phát triển của thai kỳ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài đọc và bài nói, nhưng tần suất sử dụng không cao, cho thấy nó được coi là thuật ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp