Bản dịch của từ Trimester trong tiếng Việt

Trimester

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trimester (Noun)

01

Khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là sự phân chia thời gian mang thai.

A period of three months especially as a division of the duration of pregnancy.

Ví dụ

Many women prefer to have their baby in the third trimester.

Nhiều phụ nữ thích sinh con trong tam cá nguyệt thứ ba.

The first trimester is crucial for fetal development.

Tam cá nguyệt đầu tiên rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.

Is the second trimester the best time for travel during pregnancy?

Tam cá nguyệt thứ hai có phải là thời điểm tốt nhất để đi du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trimester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trimester

Không có idiom phù hợp