Bản dịch của từ Trimeter trong tiếng Việt

Trimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trimeter (Noun)

tɹˈimɪtəɹ
tɹˈimɪtəɹ
01

Một dòng thơ bao gồm ba chân nhịp điệu.

A line of verse consisting of three metrical feet.

Ví dụ

The poem featured a trimeter in its third line about community.

Bài thơ có một trimeter trong dòng thứ ba về cộng đồng.

The speaker did not use trimeter in his speech about social issues.

Người nói không sử dụng trimeter trong bài phát biểu về vấn đề xã hội.

Does the poem include trimeter to discuss social justice themes?

Bài thơ có bao gồm trimeter để thảo luận về chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trimeter

Không có idiom phù hợp