Bản dịch của từ Trimeter trong tiếng Việt
Trimeter

Trimeter (Noun)
The poem featured a trimeter in its third line about community.
Bài thơ có một trimeter trong dòng thứ ba về cộng đồng.
The speaker did not use trimeter in his speech about social issues.
Người nói không sử dụng trimeter trong bài phát biểu về vấn đề xã hội.
Does the poem include trimeter to discuss social justice themes?
Bài thơ có bao gồm trimeter để thảo luận về chủ đề công bằng xã hội không?
Trimeter là một thuật ngữ trong thơ ca, chỉ một dòng thơ có ba chân hoặc ba bộ đơn vị âm tiết. Mỗi chân trong trimeter thường có thể là một âm tiết có trọng âm hoặc không có trọng âm, tùy thuộc vào thể loại thơ. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu là về phát âm, trong khi cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự. Trong viết, một số bài thơ có thể thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng trimeter để tạo nhịp điệu và cảm xúc.
Từ "trimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "trimetrum", được ghép từ "tri-" nghĩa là "ba" và "metrum" nghĩa là "đo". Trong ngữ cảnh văn học, "trimeter" chỉ một thể thơ có ba nhịp trong mỗi dòng. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên về các thể thơ cổ điển, đặc biệt là trong thơ Hy Lạp và La Mã, nơi sự phân chia đều về nhịp điệu là điều thiết yếu. Đến nay, "trimeter" được sử dụng phổ biến trong phân tích thơ ca, phản ánh cấu trúc và nhịp điệu của các tác phẩm văn học hiện đại.
Từ "trimeter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học, đặc biệt trong thơ ca, để mô tả một dòng thơ có ba bộ âm tiết. Trong các tình huống học thuật, từ này có thể được áp dụng khi phân tích cấu trúc thơ hoặc trong các khóa học về ngữ văn. Sự phổ biến của nó hẹp nên không thường xuyên xuất hiện trong tài liệu IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến văn học.