Bản dịch của từ Trinitrotoluene trong tiếng Việt

Trinitrotoluene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trinitrotoluene (Noun)

tɹaɪnaɪtɹətˈɑljʊin
tɹaɪnaɪtɹətˈɑljʊin
01

Một hợp chất tinh thể màu vàng có mùi đặc trưng, dùng làm chất nổ.

A yellow crystalline compound with a characteristic smell used as an explosive.

Ví dụ

Trinitrotoluene is commonly used in construction for controlled demolitions.

Trinitrotoluene thường được sử dụng trong xây dựng để phá dỡ có kiểm soát.

Trinitrotoluene is not safe for public use in crowded areas.

Trinitrotoluene không an toàn cho việc sử dụng công cộng ở những khu vực đông đúc.

Is trinitrotoluene regulated in residential construction projects like homes?

Trinitrotoluene có được quản lý trong các dự án xây dựng nhà ở không?

Dạng danh từ của Trinitrotoluene (Noun)

SingularPlural

Trinitrotoluene

Trinitrotoluenes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trinitrotoluene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trinitrotoluene

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.