Bản dịch của từ Trinitrotoluene trong tiếng Việt
Trinitrotoluene

Trinitrotoluene (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu vàng có mùi đặc trưng, dùng làm chất nổ.
A yellow crystalline compound with a characteristic smell used as an explosive.
Trinitrotoluene is commonly used in construction for controlled demolitions.
Trinitrotoluene thường được sử dụng trong xây dựng để phá dỡ có kiểm soát.
Trinitrotoluene is not safe for public use in crowded areas.
Trinitrotoluene không an toàn cho việc sử dụng công cộng ở những khu vực đông đúc.
Is trinitrotoluene regulated in residential construction projects like homes?
Trinitrotoluene có được quản lý trong các dự án xây dựng nhà ở không?
Dạng danh từ của Trinitrotoluene (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trinitrotoluene | Trinitrotoluenes |
Họ từ
Trinitrotoluene, viết tắt là TNT, là một hợp chất hóa học có công thức C7H5N3O6, nổi bật với tính nổ mạnh và ổn định. TNT thường được sử dụng làm chất nổ trong quân sự và công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Trinitrotoluene được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật nổ nhằm cải thiện an toàn và hiệu quả trong ứng dụng.
Từ "trinitrotoluene" (TNT) có nguồn gốc từ các yếu tố Latin và tiếng Anh. "Tri-" bắt nguồn từ tiếng Latin, nghĩa là "ba", chỉ số lượng nhóm nitro (-NO2) liên kết với phân tử toluene (từ "toluol", một hợp chất hữu cơ). Lịch sử phát triển TNT bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, khi nó được biết đến như một thuốc nổ an toàn hơn. Hiện tại, TNT được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quân sự và khai thác mỏ, nhấn mạnh tính chất nổ mạnh mẽ và khả năng ổn định cao.
Trinitrotoluene (TNT) là một chất nổ hữu cơ được phân tích chủ yếu trong bối cảnh thi pháp và vật lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm gặp do tính chuyên ngành và tính chất kỹ thuật. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như an ninh, quân sự, và hóa học, thuật ngữ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn, vũ khí, và công nghệ nổ. Việc sử dụng TNT thường liên quan đến các vấn đề về pháp lý và môi trường trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp