Bản dịch của từ Triple jump trong tiếng Việt
Triple jump

Triple jump (Noun)
Một loại hình thi đấu thể thao trong đó người tham gia thực hiện ba lần nhảy liên tiếp.
A type of athletic competition in which the participants perform three consecutive jumps.
She trained hard for the triple jump event in the IELTS Olympics.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện nhảy ba bước trong IELTS Olympics.
He didn't qualify for the triple jump finals due to an injury.
Anh ấy không đủ điều kiện vào vòng chung kết nhảy ba bước vì bị thương.
Did they set a new record in the triple jump competition?
Họ đã thiết lập kỷ lục mới trong cuộc thi nhảy ba bước chưa?
Triple jump (Verb)
Thực hiện cú nhảy ba lần trong một cuộc thi thể thao.
To perform a triple jump in an athletic competition.
He triple jumps at the track meet.
Anh ấy nhảy ba nhảy tại cuộc thi đua.
She doesn't triple jump due to a knee injury.
Cô ấy không nhảy ba nhảy do bị thương đầu gối.
Do you think triple jumping is a popular sport in your country?
Bạn nghĩ rằng nhảy ba nhảy là môn thể thao phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Triple jump, hay còn gọi là nhảy ba bước, là một môn thi đấu điền kinh gồm ba giai đoạn: nhảy, bước và đổ. Vận động viên bắt đầu bằng một cú nhảy dài, tiếp theo là một bước chạm đất duy nhất, và cuối cùng là một cú nhảy xuống khu vực tiếp đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, nhưng không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Thuật ngữ "triple jump" xuất phát từ từ Latin "triplex", có nghĩa là "ba lần" hoặc "hình ba". Quá trình phát triển của từ này diễn ra trong lĩnh vực thể thao, nơi "triple jump" đề cập đến một môn điền kinh bao gồm ba bước nhảy: nhảy bước, nhảy chính và tiếp đất. Từ "triple" phản ánh cấu trúc của môn thể thao này, nhấn mạnh tính chất đa dạng và kỹ thuật phức tạp của nó.
"Triple jump" là thuật ngữ chỉ một môn nhảy trong điền kinh, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và các kỳ thi như Olympic. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thể thao. Tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết mô tả thi đấu thể thao hoặc phân tích kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn cảnh giáo dục thể chất và các bài viết chuyên ngành về thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp