Bản dịch của từ Triple jump trong tiếng Việt

Triple jump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triple jump (Noun)

tɹˈɪpəlmvjˌud
tɹˈɪpəlmvjˌud
01

Một loại hình thi đấu thể thao trong đó người tham gia thực hiện ba lần nhảy liên tiếp.

A type of athletic competition in which the participants perform three consecutive jumps.

Ví dụ

She trained hard for the triple jump event in the IELTS Olympics.

Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện nhảy ba bước trong IELTS Olympics.

He didn't qualify for the triple jump finals due to an injury.

Anh ấy không đủ điều kiện vào vòng chung kết nhảy ba bước vì bị thương.

Did they set a new record in the triple jump competition?

Họ đã thiết lập kỷ lục mới trong cuộc thi nhảy ba bước chưa?

Triple jump (Verb)

tɹˈɪpəlmvjˌud
tɹˈɪpəlmvjˌud
01

Thực hiện cú nhảy ba lần trong một cuộc thi thể thao.

To perform a triple jump in an athletic competition.

Ví dụ

He triple jumps at the track meet.

Anh ấy nhảy ba nhảy tại cuộc thi đua.

She doesn't triple jump due to a knee injury.

Cô ấy không nhảy ba nhảy do bị thương đầu gối.

Do you think triple jumping is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ rằng nhảy ba nhảy là môn thể thao phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triple jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triple jump

Không có idiom phù hợp