Bản dịch của từ Tripmeter trong tiếng Việt
Tripmeter

Tripmeter (Noun)
Một thiết bị trên xe có thể được cài đặt để ghi lại khoảng cách của từng hành trình.
A vehicle instrument that can be set to record the distance of individual journeys.
The tripmeter showed we traveled 150 miles on our road trip.
Tripmeter cho thấy chúng tôi đã đi 150 dặm trong chuyến đi.
The tripmeter did not reset after our last journey to the park.
Tripmeter không được đặt lại sau chuyến đi cuối cùng đến công viên.
How does the tripmeter help track distances during social events?
Tripmeter giúp theo dõi khoảng cách trong các sự kiện xã hội như thế nào?
Tripmeter là thuật ngữ chỉ thiết bị đo quãng đường di chuyển của phương tiện giao thông trong một chuyến đi cụ thể, thường được tích hợp trong bảng điều khiển xe hơi. Thiết bị này cho phép người lái theo dõi quãng đường đã đi để xác định mức tiêu thụ nhiên liệu hoặc lập kế hoạch cho các chuyến hành trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách ghi chú có thể khác nhau trên từng loại phương tiện.
Từ "tripmeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "trip" đến từ "tripus" có nghĩa là “ba chân” và "meter" xuất phát từ "metrum" có nghĩa là “đo lường”. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ thiết bị đo khoảng cách trong quá trình di chuyển. Ngày nay, “tripmeter” được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện giao thông để ghi lại quãng đường đã đi, phản ánh mối liên hệ giữa việc đo lường và trải nghiệm di chuyển.
Thuật ngữ "tripmeter" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe khi đề cập đến công nghệ ô tô và hành trình. Trong các ngữ cảnh khác, "tripmeter" thường gặp trong các bài viết kỹ thuật và quảng cáo xe hơi, liên quan đến việc theo dõi quãng đường di chuyển của phương tiện. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao thông và du lịch, phản ánh sự quan tâm đến quản lý khoảng cách và hiệu quả nhiên liệu.