Bản dịch của từ Tritone trong tiếng Việt
Tritone

Tritone (Noun)
The musician played a tritone between C and F sharp beautifully.
Nhạc sĩ đã chơi một tritone giữa C và F thăng rất hay.
The band did not use a tritone in their latest song.
Ban nhạc không sử dụng tritone trong bài hát mới nhất của họ.
Did you hear the tritone in that jazz piece by Miles Davis?
Bạn có nghe thấy tritone trong tác phẩm jazz của Miles Davis không?
Dạng danh từ của Tritone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tritone | Tritones |
Tritone, trong âm nhạc, là khoảng cách giữa hai nốt cách nhau ba toàn âm, tương đương với sáu nửa cung, được xem là khoảng cách không ổn định và tạo cảm giác căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng nó thường được mô tả với thuật ngữ "augmented fourth" hoặc "diminished fifth". Tritone thường được sử dụng trong các thể loại nhạc jazz và classical để tạo ra sự căng thẳng và chuyển động.
Tritone xuất phát từ tiếng Latin "tritonus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "tritonous", nghĩa là "ba âm". Trong âm nhạc, tritone là khoảng cách giữa hai nốt nhạc cách nhau ba bậc, tương ứng với sáu bán âm. Lịch sử của tritone liên quan đến việc nó được coi là một âm vực không ổn định và căng thẳng, gây tranh cãi trong thời kỳ Trung Cổ. Ngày nay, tritone vẫn giữ nguyên tính chất căng thẳng, thường được sử dụng để tạo ra sự kịch tính trong các tác phẩm âm nhạc.
Tritone là một thuật ngữ âm nhạc chỉ khoảng cách âm thanh giữa hai nốt nhạc cách nhau ba bậc, thường gây cảm giác không ổn định. Trong kỳ thi IELTS, tritone ít gặp trong các thành phần như Nghe, Nói hay Viết, nhưng có thể xuất hiện đặc biệt trong phần Đọc, liên quan đến tài liệu về âm nhạc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết âm nhạc và phân tích các tác phẩm nghệ thuật.