Bản dịch của từ Tritone trong tiếng Việt

Tritone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tritone (Noun)

tɹˈaɪtoʊn
tɹˈaɪtoʊn
01

Một quãng gồm ba âm nguyên (một quãng bốn tăng cường), nằm giữa c và f thăng.

An interval of three whole tones an augmented fourth as between c and f sharp.

Ví dụ

The musician played a tritone between C and F sharp beautifully.

Nhạc sĩ đã chơi một tritone giữa C và F thăng rất hay.

The band did not use a tritone in their latest song.

Ban nhạc không sử dụng tritone trong bài hát mới nhất của họ.

Did you hear the tritone in that jazz piece by Miles Davis?

Bạn có nghe thấy tritone trong tác phẩm jazz của Miles Davis không?

Dạng danh từ của Tritone (Noun)

SingularPlural

Tritone

Tritones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tritone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tritone

Không có idiom phù hợp