Bản dịch của từ Triumphalism trong tiếng Việt
Triumphalism

Triumphalism (Noun)
Sự hân hoan quá mức trước thành công hoặc thành tích của một người (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh chính trị)
Excessive exultation over ones success or achievements used especially in a political context.
The politician's triumphalism after the election was quite overwhelming for many.
Sự tự mãn của chính trị gia sau cuộc bầu cử thật quá mức cho nhiều người.
Many citizens do not appreciate the triumphalism displayed by their leaders.
Nhiều công dân không đánh giá cao sự tự mãn của các nhà lãnh đạo.
Is triumphalism a common reaction among successful political figures today?
Liệu sự tự mãn có phải là phản ứng phổ biến của các nhân vật chính trị thành công hôm nay không?
"Triumphalism" là một thuật ngữ chỉ sự tự mãn, kiêu hãnh về những thành công hoặc chiến thắng đạt được, thường biểu hiện trong thái độ hoặc hành vi ngạo mạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa để chỉ những người hoặc nhóm coi sóc cuộc thắng lợi của họ như là sự vượt trội tuyệt đối. "Triumphalism" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do các quy tắc phát âm của từng vùng.
Từ "triumphalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "triumphus", có nghĩa là "chiến thắng". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và văn hóa để chỉ thái độ tự mãn hoặc kiêu ngạo của một nhóm hay quốc gia sau khi đạt được thành công. Sự kết hợp giữa yếu tố "triumph" và hậu tố "-ism" phản ánh sự tôn vinh thành tích, đồng thời cũng gợi mở những khía cạnh tiêu cực trong nhận thức và hành động của các cá nhân hoặc tập thể liên quan.
Từ "triumphalism" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ hiếm hoi trong cả đọc, viết, nghe và nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, thể thao hoặc văn hóa, để mô tả thái độ tự mãn hoặc kiêu ngạo khi đạt được thành công, đặc biệt là trong bối cảnh đối kháng hoặc cạnh tranh. Sự phổ biến của nó có thể gia tăng trong các bài viết học thuật và phân tích tâm lý xã hội.