Bản dịch của từ Triune trong tiếng Việt

Triune

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triune (Adjective)

tɹˈaɪjun
tɹˈaɪjun
01

Bao gồm ba trong một (được sử dụng đặc biệt khi đề cập đến chúa ba ngôi)

Consisting of three in one used especially with reference to the trinity.

Ví dụ

The triune model of society includes economy, culture, and politics.

Mô hình xã hội ba mặt bao gồm kinh tế, văn hóa và chính trị.

The triune concept does not apply to all social structures.

Khái niệm ba mặt không áp dụng cho tất cả các cấu trúc xã hội.

Is the triune approach effective in modern social theories?

Liệu phương pháp ba mặt có hiệu quả trong lý thuyết xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triune

Không có idiom phù hợp