Bản dịch của từ Tropaeolaceous trong tiếng Việt
Tropaeolaceous

Tropaeolaceous (Adjective)
Thuộc chi tropaeolum hoặc họ tropaeolaceae của cây thân thảo trung và nam mỹ.
Belonging to the genus tropaeolum or family tropaeolaceae of central and south american herbaceous plants.
Tropaeolaceous plants add vibrant colors to community gardens in Chicago.
Cây thuộc họ tropaeolaceous thêm màu sắc rực rỡ cho vườn cộng đồng ở Chicago.
Many people do not know about tropaeolaceous plants in urban areas.
Nhiều người không biết về cây thuộc họ tropaeolaceous ở khu đô thị.
Are tropaeolaceous plants popular in schools for educational projects?
Cây thuộc họ tropaeolaceous có phổ biến trong các trường học cho dự án giáo dục không?
Tropaeolaceous là một tính từ thuộc về họ thực vật Tropaeolaceae, bao gồm các loài như cải xoong (Nasturtium). Họ này nổi bật với những hoa rực rỡ và thực vật có khả năng chống chịu đáng kể, thường được dùng trong trang trí và ẩm thực. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn ngữ dụng.
Tropaeolaceous xuất phát từ gốc Latin "tropaeolum", trong đó "tropae" có nghĩa là "chiến thắng", kết hợp với hậu tố "-aceous" thể hiện tính chất hoặc thuộc về. Từ này được sử dụng để chỉ họ hoa Tropaeolaceae, hay còn gọi là họ rau cải. Các loài trong họ này thường mang sắc thái tươi sáng và có giá trị thực phẩm, đậm tính biểu tượng về chiến thắng và sự thịnh vượng trong văn hóa thực phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phác họa ý nghĩa của sự phong phú và đa dạng trong thiên nhiên.
Tropaeolaceous là từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, khả năng xuất hiện của từ này là thấp, trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về thực vật học hoặc khi thảo luận về các loại cây và hoa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu liên quan đến thực vật thuộc họ Tropaeolaceae, bao gồm các loài như nasturtium, thường thấy trong văn hóa thực vật học và nông nghiệp.