Bản dịch của từ Tropical cyclone trong tiếng Việt

Tropical cyclone

Noun [U/C]

Tropical cyclone (Noun)

tɹˈɑpɪkl sˈaɪkloʊn
tɹˈɑpɪkl sˈaɪkloʊn
01

Một hệ thống gió áp suất thấp cục bộ, rất dữ dội, hình thành trên các đại dương nhiệt đới và có gió mạnh như bão.

A localized very intense lowpressure wind system forming over tropical oceans and with winds of hurricane force.

Ví dụ

The tropical cyclone hit Florida in September 2023, causing severe damage.

Cơn bão nhiệt đới đã tấn công Florida vào tháng 9 năm 2023, gây thiệt hại nặng nề.

Many people do not understand how tropical cyclones form and develop.

Nhiều người không hiểu cách hình thành và phát triển của bão nhiệt đới.

Did the tropical cyclone affect the local community in your area?

Cơn bão nhiệt đới đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương của bạn không?

Dạng danh từ của Tropical cyclone (Noun)

SingularPlural

Tropical cyclone

Tropical cyclones

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tropical cyclone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tropical cyclone

Không có idiom phù hợp