Bản dịch của từ Tropical cyclone trong tiếng Việt
Tropical cyclone
Tropical cyclone (Noun)
The tropical cyclone hit Florida in September 2023, causing severe damage.
Cơn bão nhiệt đới đã tấn công Florida vào tháng 9 năm 2023, gây thiệt hại nặng nề.
Many people do not understand how tropical cyclones form and develop.
Nhiều người không hiểu cách hình thành và phát triển của bão nhiệt đới.
Did the tropical cyclone affect the local community in your area?
Cơn bão nhiệt đới đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương của bạn không?
Dạng danh từ của Tropical cyclone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tropical cyclone | Tropical cyclones |
Cơn bão nhiệt đới là hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi sự hình thành áp thấp trong vùng nhiệt đới, có sức gió mạnh từ 39 đến 73 dặm mỗi giờ. Cơn bão nhiệt đới thường xuất hiện ở các khu vực biển ấm và có thể phát triển thành bão lớn hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và thống nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, thuật ngữ "hurricane" ở Mỹ và "typhoon" ở một số khu vực châu Á chỉ ra các loại bão nhiệt đới ở các vị trí địa lý khác nhau.
Thuật ngữ "tropical cyclone" xuất phát từ tiếng Latinh "tropicus," có nghĩa là "vùng nhiệt đới". Từ "cyclo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyklos," nghĩa là "vòng tròn". Khái niệm này gắn liền với các hệ thống thời tiết mạnh mẽ xuất hiện trong các khu vực nhiệt đới, thường được đặc trưng bởi gió mạnh và mưa lớn. Chủ yếu trong khí tượng học, "tropical cyclone" đã trở thành thuật ngữ chính xác để chỉ các hiện tượng khí hậu đặc trưng tại những vùng này.
Từ "tropical cyclone" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề khí hậu, tự nhiên và bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh đời sống, "tropical cyclone" thường được sử dụng khi thảo luận về thiên tai, dự báo thời tiết, hay trong các báo cáo về biến đổi khí hậu. Hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho việc nắm bắt thông tin thời sự và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp