Bản dịch của từ Tropical storm trong tiếng Việt

Tropical storm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tropical storm (Noun)

tɹˈɑpɨkəl stˈɔɹm
tɹˈɑpɨkəl stˈɔɹm
01

Một hệ thống gió áp suất thấp cục bộ rất mạnh, hình thành trên các đại dương nhiệt đới và có sức gió ít nhất 74 mph (119 km/h)

A localized very intense lowpressure wind system forming over tropical oceans and with winds of at least 74 mph 119 kmh.

Ví dụ

The tropical storm caused severe flooding in Houston last August.

Cơn bão nhiệt đới đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở Houston vào tháng Tám.

The tropical storm did not impact the local community as expected.

Cơn bão nhiệt đới không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương như mong đợi.

Did the tropical storm affect the charity event in Miami last year?

Cơn bão nhiệt đới có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện ở Miami năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tropical storm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has and flash floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Tropical storm

Không có idiom phù hợp