Bản dịch của từ Tropical storm trong tiếng Việt
Tropical storm

Tropical storm (Noun)
The tropical storm caused severe flooding in Houston last August.
Cơn bão nhiệt đới đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở Houston vào tháng Tám.
The tropical storm did not impact the local community as expected.
Cơn bão nhiệt đới không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương như mong đợi.
Did the tropical storm affect the charity event in Miami last year?
Cơn bão nhiệt đới có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện ở Miami năm ngoái không?
Bão nhiệt đới là hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi sự hình thành của áp thấp nhiệt đới với sức gió từ 39 đến 73 dặm/giờ (63 đến 118 km/h). Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "tropical cyclone" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng này trong bối cảnh rộng hơn. Bão nhiệt đới thường gây ra mưa lớn và gió mạnh, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng ở các khu vực ven biển.
Thuật ngữ "bão nhiệt đới" xuất phát từ tiếng Latin "tropicalis", có nghĩa là "thuộc về vùng nhiệt đới", bắt nguồn từ "tropicus", chỉ các vùng gần xích đạo. Thời kỳ sử dụng từ này bắt đầu vào thế kỷ 19 để đề cập đến các hiện tượng khí tượng trong khu vực nhiệt đới. Ý nghĩa hiện tại của bão nhiệt đới phản ánh sự liên hệ giữa điều kiện khí hậu và sự hình thành cơn bão, thể hiện sự chuyển hóa từ môi trường tự nhiên đến hiện tượng khí hậu mà chúng ta quan sát ngày nay.
Cơn bão nhiệt đới là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này có thể tăng cao trong ngữ cảnh thảo luận về khí hậu, thiên tai và môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, "cơn bão nhiệt đới" thường được nhắc đến trong các bản tin thời tiết hoặc khi phân tích các tác động của biến đổi khí hậu đến vùng nhiệt đới. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và kiến thức về môi trường cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
