Bản dịch của từ Tropolone trong tiếng Việt
Tropolone
Tropolone (Noun)
Tropolone is found in many plants used for traditional medicine.
Tropolone có trong nhiều loại cây dùng trong y học cổ truyền.
Tropolone is not commonly discussed in social science classes.
Tropolone không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.
Is tropolone significant in the study of plant-based therapies?
Tropolone có quan trọng trong nghiên cứu liệu pháp từ thực vật không?
Tropolone là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc bicyclic, được biết đến với công thức hóa học C₇H₈O và thường xuất hiện như một chất lỏng có màu vàng. Hợp chất này có tính chất kháng khuẩn và chống nấm, được nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm và hóa mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, "tropolone" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này.
Tropolone, một hợp chất hữu cơ, xuất phát từ chữ Latin "tropus", có nghĩa là "mô hình" hoặc "hình dạng", và tiếng Hy Lạp "lon", có nghĩa là "đường đi". Hợp chất này được phát hiện lần đầu trong thập kỷ 1940 từ các quá trình sinh hóa tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của tropolone liên kết với cấu trúc phân tử của nó, có khung vòng phenolic tương tự như các hợp chất thực vật khác, cho thấy vai trò sinh học quan trọng trong tự nhiên.
Tropolone là một từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong hóa học hữu cơ. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả một hợp chất hữu cơ có cấu trúc đặc biệt. Tropolone cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về hóa học và dược phẩm, liên quan đến các tính chất và ứng dụng của nó trong ngành.