Bản dịch của từ Tropolone trong tiếng Việt

Tropolone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tropolone (Noun)

01

Một hợp chất hữu cơ có trong nhiều loại thực vật khác nhau, với phân tử dựa trên vòng carbon bảy cạnh.

An organic compound present in various plants with a molecule based on a sevenmembered carbon ring.

Ví dụ

Tropolone is found in many plants used for traditional medicine.

Tropolone có trong nhiều loại cây dùng trong y học cổ truyền.

Tropolone is not commonly discussed in social science classes.

Tropolone không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.

Is tropolone significant in the study of plant-based therapies?

Tropolone có quan trọng trong nghiên cứu liệu pháp từ thực vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tropolone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tropolone

Không có idiom phù hợp