Bản dịch của từ Truck farming trong tiếng Việt

Truck farming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truck farming (Noun)

tɹək fˈɑɹmɪŋ
tɹək fˈɑɹmɪŋ
01

Việc trồng cây để bán, đặc biệt là trái cây và rau quả, ở quy mô nhỏ.

The cultivation of growing crops for sale particularly fruits and vegetables on a small scale.

Ví dụ

Truck farming provides fresh vegetables to local markets in Springfield.

Nông nghiệp xe tải cung cấp rau tươi cho các chợ địa phương ở Springfield.

Many people do not understand truck farming's importance in our community.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nông nghiệp xe tải trong cộng đồng chúng ta.

Is truck farming popular among young farmers in your area?

Nông nghiệp xe tải có phổ biến trong số các nông dân trẻ ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truck farming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truck farming

Không có idiom phù hợp