Bản dịch của từ Trumpet of doom trong tiếng Việt
Trumpet of doom

Trumpet of doom (Noun)
Một nhạc cụ bằng đồng có chuông loe và giai điệu tươi sáng, xuyên thấu.
A brass musical instrument with a flared bell and a bright penetrating tone.
The trumpet of doom played loudly during the community protest last Saturday.
Kèn trumpet of doom đã chơi lớn trong cuộc biểu tình cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people did not enjoy the trumpet of doom at the event.
Nhiều người đã không thích kèn trumpet of doom tại sự kiện.
Did the trumpet of doom attract attention during the social gathering?
Kèn trumpet of doom có thu hút sự chú ý trong buổi gặp gỡ xã hội không?
"Trumpet of doom" là một cụm từ mang nghĩa biểu trưng, thường chỉ một dấu hiệu hoặc cảnh báo về những điều xấu sắp xảy ra. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ điệu trong Kinh thánh, nơi mà tiếng trumpet được sử dụng để thông báo về sự phán xét hay tai họa. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và văn hóa khác nhau.
Cụm từ "trumpet of doom" mang tính biểu trưng, xuất phát từ hình ảnh chiếc kèn (trumpet) được sử dụng để báo hiệu hoặc cảnh báo, đồng thời từ "doom" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dom", có nghĩa là định mệnh hoặc sự trừng phạt. Cụm từ này thường được liên kết với những lời báo trước về sự diệt vong hoặc hành động mang tính hủy diệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ những cảnh báo nghiêm trọng về tình hình chính trị hoặc môi trường, gợi nhắc đến cảm giác khẩn cấp và lo lắng.
Cụm từ "trumpet of doom" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Thường được sử dụng để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu của sự tuyệt vọng, cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật và diễn ngôn chính trị, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng hay sự nghiêm trọng của một tình huống sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp