Bản dịch của từ Trumpeting trong tiếng Việt
Trumpeting

Trumpeting (Verb)
The protesters were trumpeting their demands loudly in the city square.
Những người biểu tình đang kêu gọi yêu cầu của họ một cách lớn tiếng ở quảng trường.
The children did not stop trumpeting during the social event last weekend.
Những đứa trẻ đã không ngừng kêu gọi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Are the musicians trumpeting their new song at the community festival?
Những nhạc sĩ có đang kêu gọi bài hát mới của họ tại lễ hội cộng đồng không?
Dạng động từ của Trumpeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trumpet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumpeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumpeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumpets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumpeting |
Trumpeting (Noun)
The trumpeting of elephants was heard at the wildlife sanctuary yesterday.
Âm thanh voi trumpeting được nghe thấy tại khu bảo tồn động vật hôm qua.
The trumpeting of the elephants did not scare the visitors away.
Âm thanh voi trumpeting không làm khách tham quan sợ hãi.
Did you hear the trumpeting of the elephants during the safari tour?
Bạn có nghe thấy âm thanh voi trumpeting trong tour safari không?
Họ từ
"Trumpeting" là danh từ và động từ của từ "trumpet", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Trong nghĩa đen, nó chỉ hành động phát ra âm thanh lớn như tiếng kèn trumpet, thường liên quan đến sự hoan hô hay thông báo. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, "trumpeting" có thể ám chỉ việc khoe khoang hoặc ca ngợi điều gì một cách phô trương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "trumpeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trumpet", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tranpet", và trước đó là từ Latinh "trompetta". Về mặt lịch sử, "trumpeting" liên quan đến âm thanh nổi bật của nhạc cụ trumpet, thường được sử dụng để thông báo hoặc thu hút sự chú ý. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ âm thanh mà còn mang nghĩa biểu thị sự tuyên truyền, phô bày hoặc khuếch đại một ý tưởng, phản ánh nỗ lực gây chú ý trong giao tiếp hiện đại.
Từ "trumpeting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả việc công bố hoặc phô bày điều gì đó một cách lộ liễu, ví dụ như trong các bài luận về tuyên truyền hoặc quảng bá. Ngoài ra, "trumpeting" còn xuất hiện trong các tình huống báo chí hoặc văn học, thường về việc thể hiện ý kiến hoặc sự kiện đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp