Bản dịch của từ Trumpeting trong tiếng Việt

Trumpeting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trumpeting (Verb)

tɹˈʌmpətɪŋ
tɹˈʌmpətɪŋ
01

Tạo ra âm thanh lớn, chói tai.

Make a loud piercing sound.

Ví dụ

The protesters were trumpeting their demands loudly in the city square.

Những người biểu tình đang kêu gọi yêu cầu của họ một cách lớn tiếng ở quảng trường.

The children did not stop trumpeting during the social event last weekend.

Những đứa trẻ đã không ngừng kêu gọi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Are the musicians trumpeting their new song at the community festival?

Những nhạc sĩ có đang kêu gọi bài hát mới của họ tại lễ hội cộng đồng không?

Dạng động từ của Trumpeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trumpet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trumpeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trumpeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trumpets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trumpeting

Trumpeting (Noun)

ˈtrəm.pə.tɪŋ
ˈtrəm.pə.tɪŋ
01

Âm thanh được tạo ra bởi một con voi.

The sound made by an elephant.

Ví dụ

The trumpeting of elephants was heard at the wildlife sanctuary yesterday.

Âm thanh voi trumpeting được nghe thấy tại khu bảo tồn động vật hôm qua.

The trumpeting of the elephants did not scare the visitors away.

Âm thanh voi trumpeting không làm khách tham quan sợ hãi.

Did you hear the trumpeting of the elephants during the safari tour?

Bạn có nghe thấy âm thanh voi trumpeting trong tour safari không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trumpeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumpeting

Không có idiom phù hợp