Bản dịch của từ Trust to trong tiếng Việt
Trust to

Trust to (Verb)
I trust to my friend to proofread my essay.
Tôi tin tưởng vào bạn để đọc lại bài luận của tôi.
She does not trust to online sources for IELTS research.
Cô ấy không tin tưởng vào nguồn thông tin trực tuyến cho nghiên cứu IELTS.
Do you trust to your teacher's feedback on your writing?
Bạn có tin tưởng vào phản hồi của giáo viên về bài viết của bạn không?
"Trust to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tin tưởng vào khả năng hoặc quyết định của ai đó. Trong văn cảnh giao tiếp, nó thể hiện sự giao phó trách nhiệm và mong đợi vào kết quả tích cực. Tại Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong các văn bản trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa hay cách thức phát âm.
Từ "trust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "phó thác". Trong tiếng Anh cổ, nó được chuyển thể thành "trust", biểu thị sự tín nhiệm và lòng tin vào người khác. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, mở rộng từ ngữ nghĩa cá nhân sang khía cạnh xã hội, thể hiện sự phụ thuộc vào tính chính trực và năng lực của người khác. Hiện nay, "trust" không chỉ là sự tin cậy giữa cá nhân mà còn liên quan đến các mối quan hệ trong kinh doanh và cộng đồng.
Từ "trust to" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến niềm tin hoặc sự kỳ vọng vào một điều gì đó. Trong phần Nói và Viết, "trust to" có thể được dùng để thảo luận về sự tín nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến niềm tin vào khả năng của người khác hoặc vào một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



