Bản dịch của từ Truth of the matter trong tiếng Việt
Truth of the matter
Truth of the matter (Idiom)
The truth of the matter is that many people struggle with loneliness.
Sự thật của vấn đề là nhiều người gặp khó khăn với cô đơn.
It's not the truth of the matter that everyone is happy on social media.
Đó không phải là sự thật của vấn đề rằng mọi người đều hạnh phúc trên mạng xã hội.
Do you believe the truth of the matter can be hidden forever?
Bạn có tin rằng sự thật của vấn đề có thể được giấu mãi mãi không?
"Câu hỏi thực tế" là một thành ngữ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự thật cơ bản hoặc điểm mấu chốt của một tình huống. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng có thể có những vấn đề phức tạp nhưng cần tập trung vào thực tế rõ ràng hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về phát âm và ý nghĩa đều tương đương, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc phân tích tình huống.
Câu thành ngữ "truth of the matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "veritas", có nghĩa là sự thật. Xuất hiện trong văn phạm tiếng Anh từ thế kỷ 14, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thực tế căn bản, sự thật cần được thừa nhận. Sự kết hợp giữa "truth" (sự thật) và “matter” (vấn đề) thể hiện ý nghĩa tìm kiếm bản chất sâu xa của sự việc, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thực tế và sự hiểu biết con người về nó.
Cụm từ "truth of the matter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm nhấn mạnh sự thật hoặc thực tế cụ thể của một vấn đề. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không cao trong các phần Listening và Reading, nhưng nó vẫn là một công cụ hữu ích để thể hiện quan điểm. Trong các ngữ cảnh thường gặp, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để khẳng định quan điểm cá nhân, tạo ra sự rõ ràng cho lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp