Bản dịch của từ Truthiness trong tiếng Việt
Truthiness

Truthiness (Noun)
The truthiness of social media posts can mislead many users today.
Chất lượng có vẻ đúng đắn của các bài đăng trên mạng xã hội có thể lừa dối nhiều người dùng ngày nay.
The truthiness of fake news is not always obvious to everyone.
Chất lượng có vẻ đúng đắn của tin giả không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.
Is the truthiness of viral videos affecting public opinion significantly?
Chất lượng có vẻ đúng đắn của các video lan truyền có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng không?
Dạng danh từ của Truthiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truthiness | - |
"Truthiness" là một từ được sáng tạo bởi nhà hài hước Stephen Colbert vào năm 2005, chỉ cảm giác hoặc niềm tin về sự đúng đắn của một điều gì đó mà không dựa trên các sự kiện hoặc chứng cứ thực tế. Từ này phản ánh xu hướng cảm xúc hoặc trực giác hơn là lý trí trong việc đánh giá sự thật. "Truthiness" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa, nhưng được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh phê bình xã hội và chính trị.
Từ "truthiness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veritas", nghĩa là "sự thật". Thuật ngữ này được phát triển bởi nhà hài hước Stephen Colbert trong chương trình truyền hình của ông vào năm 2005, nhằm chỉ những cảm giác hoặc niềm tin mà người ta cho là đúng bất chấp sự thực hoặc bằng chứng. Sự kết hợp giữa "truth" (sự thật) và đuôi "-iness" tạo ra một khái niệm mới phản ánh sự xuất hiện ngày càng nhiều của quan niệm cá nhân trong tư liệu hóa sự thật trong xã hội hiện đại.
Từ "truthiness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất không chính thức và ngữ cảnh cụ thể của nó. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị, hoặc các vấn đề xã hội, để chỉ sự cảm nhận chân thực mà không cần căn cứ vào dữ liệu hay sự thật. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến các bài nghiên cứu về nhận thức và tâm lý xã hội.