Bản dịch của từ Try for trong tiếng Việt
Try for

Try for (Verb)
Many people try for social equality in their communities every day.
Nhiều người cố gắng đạt được bình đẳng xã hội trong cộng đồng của họ mỗi ngày.
Not everyone tries for a better social environment in their schools.
Không phải ai cũng cố gắng tạo ra một môi trường xã hội tốt hơn trong trường học.
Do you think people try for social change effectively in today's world?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cố gắng thay đổi xã hội một cách hiệu quả trong thế giới ngày nay không?
Try for (Noun)
Many people try for social justice in their communities every day.
Nhiều người cố gắng vì công bằng xã hội trong cộng đồng của họ mỗi ngày.
Not everyone tries for equality in society; some prefer the status quo.
Không phải ai cũng cố gắng vì sự bình đẳng trong xã hội; một số người thích tình trạng hiện tại.
Do you think people try for better living conditions in cities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cố gắng vì điều kiện sống tốt hơn ở thành phố không?
Try for (Phrase)
Many people try for better social connections every day.
Nhiều người cố gắng để có mối quan hệ xã hội tốt hơn mỗi ngày.
She does not try for friendships that are not meaningful.
Cô ấy không cố gắng để có những tình bạn không ý nghĩa.
Do you try for social events to meet new people?
Bạn có cố gắng tham gia các sự kiện xã hội để gặp gỡ người mới không?
Cụm từ "try for" có nghĩa là cố gắng đạt được một điều gì đó hoặc nỗ lực để giành được thành công trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cơ bản của cụm từ này khá giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục hơn. Quan trọng là "try for" thường mang hàm ý về sự kiên trì và hy vọng, thể hiện ý chí quyết tâm của cá nhân trong việc theo đuổi một mục tiêu.
Từ "try" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là thử nghiệm hoặc thử thách. Lịch sử từ này trải qua nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp "trier" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "try" phản ánh sự cố gắng và nỗ lực trong hành động, kết nối trực tiếp với nguồn gốc gợi lên ý niệm về thử thách và tìm kiếm kết quả.
Cụm từ "try for" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "try for" thường được dùng khi nói về việc nỗ lực đạt được một mục tiêu hoặc một điều gì đó mong muốn, chẳng hạn như "try for a job" hay "try for success". Cụm từ này thể hiện ý chí phấn đấu và quyết tâm của người nói trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



