Bản dịch của từ Trypanosome trong tiếng Việt

Trypanosome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trypanosome (Noun)

tɹˈipənəsoʊm
tɹˈipənəsoʊm
01

Là động vật nguyên sinh đơn bào ký sinh có roi kéo dài, xâm nhập vào máu.

A singlecelled parasitic protozoan with a trailing flagellum infesting the blood.

Ví dụ

The trypanosome causes sleeping sickness in many parts of Africa.

Trypanosome gây ra bệnh ngủ ở nhiều vùng của châu Phi.

Trypanosomes do not affect everyone equally in social communities.

Trypanosome không ảnh hưởng đến mọi người như nhau trong các cộng đồng xã hội.

Are trypanosomes responsible for the recent outbreak in rural villages?

Có phải trypanosome là nguyên nhân gây ra sự bùng phát gần đây ở các làng quê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trypanosome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trypanosome

Không có idiom phù hợp