Bản dịch của từ Tsukuba trong tiếng Việt

Tsukuba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsukuba (Noun)

01

Một thành phố ở nhật bản, nổi tiếng với trường đại học khoa học và công nghệ.

A city in japan known for its science and technology university.

Ví dụ

Tsukuba is famous for its advanced science and technology research.

Tsukuba nổi tiếng với nghiên cứu khoa học và công nghệ tiên tiến.

Tsukuba does not have a large population compared to Tokyo.

Tsukuba không có dân số lớn so với Tokyo.

Is Tsukuba the best city for science students in Japan?

Tsukuba có phải là thành phố tốt nhất cho sinh viên khoa học ở Nhật Bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tsukuba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsukuba

Không có idiom phù hợp