Bản dịch của từ Tsunami trong tiếng Việt
Tsunami

Tsunami (Noun)
Sóng biển cao và dài do động đất hoặc sự xáo trộn khác gây ra.
A long high sea wave caused by an earthquake or other disturbance.
The tsunami devastated the coastal town, causing widespread destruction.
Tsunami đã tàn phá thị trấn ven biển, gây ra tàn phá lan rộng.
The tsunami warning system helped evacuate residents before the disaster struck.
Hệ thống cảnh báo sóng thần đã giúp sơ tán cư dân trước khi thảm họa xảy ra.
The tsunami's impact on the fishing industry was severe and long-lasting.
Tác động của sóng thần đối với ngành công nghiệp đánh bắt cá rất nghiêm trọng và kéo dài.
Dạng danh từ của Tsunami (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tsunami | Tsunamis |
Họ từ
Tsunami là hiện tượng sóng thần, thường xuất hiện do động đất dưới đáy đại dương, sự sụt lún của đất hoặc núi lửa. Sóng tsunamis có thể đi qua đại dương với tốc độ cao và tạo ra lực mạnh khi tiếp cận bờ. Ở Mỹ, thuật ngữ "tsunami" được sử dụng phổ biến trong khi tại Vương quốc Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng có thể ít thường xuyên hơn trong đời sống hàng ngày. Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh dùng.
Từ "tsunami" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "tsu" (港) có nghĩa là "cảng" và "nami" (波) có nghĩa là "sóng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng sóng lớn thường xảy ra do động đất dưới biển hoặc hoạt động núi lửa. Mặc dù từ này có nguồn gốc châu Á, nhưng đã được các ngôn ngữ phương Tây tiếp nhận và sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, đặc biệt sau thảm họa sóng thần năm 2004, thể hiện sự quan tâm toàn cầu đối với hiện tượng này.
Từ "tsunami" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về thiên tai hoặc biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, tin tức về thảm hoạ tự nhiên và trong giáo dục địa lý. Các tình huống phổ biến liên quan đến "tsunami" bao gồm việc phân tích các ảnh hưởng của nó đối với môi trường và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



