Bản dịch của từ Tsunami trong tiếng Việt

Tsunami

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsunami (Noun)

sunˈɑmi
tsunˈɑmi
01

Sóng biển cao và dài do động đất hoặc sự xáo trộn khác gây ra.

A long high sea wave caused by an earthquake or other disturbance.

Ví dụ

The tsunami devastated the coastal town, causing widespread destruction.

Tsunami đã tàn phá thị trấn ven biển, gây ra tàn phá lan rộng.

The tsunami warning system helped evacuate residents before the disaster struck.

Hệ thống cảnh báo sóng thần đã giúp sơ tán cư dân trước khi thảm họa xảy ra.

The tsunami's impact on the fishing industry was severe and long-lasting.

Tác động của sóng thần đối với ngành công nghiệp đánh bắt cá rất nghiêm trọng và kéo dài.

Dạng danh từ của Tsunami (Noun)

SingularPlural

Tsunami

Tsunamis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tsunami/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất