Bản dịch của từ Tsunamis trong tiếng Việt
Tsunamis

Tsunamis (Noun)
Một đợt sóng biển cao và dài do động đất hoặc sự xáo trộn khác gây ra.
A long high sea wave caused by an earthquake or other disturbance.
Tsunamis can cause massive destruction in coastal communities like Indonesia.
Tsunami có thể gây ra sự tàn phá lớn ở các cộng đồng ven biển như Indonesia.
Tsunamis are not common events in the Atlantic Ocean region.
Tsunami không phải là sự kiện phổ biến ở khu vực Đại Tây Dương.
Do tsunamis only occur after significant earthquakes in the Pacific Ocean?
Tsunami chỉ xảy ra sau những trận động đất lớn ở Thái Bình Dương phải không?
Dạng danh từ của Tsunamis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tsunami | Tsunamis |
Họ từ
Tsunami (cơn sóng thần) là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi có sự dịch chuyển đột ngột của nước, thường do động đất dưới đáy biển, hoạt động núi lửa hoặc lở đất. Đặc điểm của sóng thần là có chiều cao và sức mạnh rất lớn, có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các vùng ven biển. Từ "tsunami" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với âm "u" trong tiếng Anh Nhật thường được giữ nguyên.
Tsunami xuất phát từ tiếng Nhật, trong đó "tsu" có nghĩa là "vịnh" và "nami" là "sóng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại sóng biển khổng lồ thường do động đất hoặc núi lửa dưới đáy đại dương gây ra. Trong tiếng Latinh, không có từ tương đương trực tiếp nào, nhưng khái niệm sóng lớn có thể liên quan đến "unda", nghĩa là sóng. Sự phát triển và bảo tồn thuật ngữ này như một phần quan trọng trong hệ thống từ vựng đại dương học đã phản ánh sự gia tăng nhận thức về thiên tai và tầm quan trọng của quản lý rủi ro thiên tai trong xã hội hiện đại.
Tsunamis là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và nghe liên quan đến thảm họa thiên nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tin tức thời sự, báo cáo khoa học, và bài viết về bảo vệ môi trường hoặc sự chuẩn bị cho thảm họa. Từ này thường gắn liền với các vụ thiên tai, nghiên cứu địa chấn, và chính sách ứng phó khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



