Bản dịch của từ Tuberculoma trong tiếng Việt

Tuberculoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuberculoma (Noun)

tʊbɝɹkjəlˈoʊmə
tʊbɝɹkjəlˈoʊmə
01

Một khối nhiễm trùng giống như khối u. trong sử dụng sớm cũng: †bệnh lao (lỗi thời).

A tumourlike mass of tuberculous infection in early use also †the disease tuberculosis obsolete.

Ví dụ

The doctor diagnosed Maria with a tuberculoma last week.

Bác sĩ đã chẩn đoán Maria bị khối u lao tuần trước.

There is no evidence of tuberculoma in the recent health report.

Không có bằng chứng nào về khối u lao trong báo cáo sức khỏe gần đây.

Is a tuberculoma a serious health concern in urban areas?

Khối u lao có phải là mối quan tâm sức khỏe nghiêm trọng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuberculoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuberculoma

Không có idiom phù hợp