Bản dịch của từ Tungstate trong tiếng Việt
Tungstate
Noun [U/C]
Tungstate (Noun)
Ví dụ
Tungstate is used in some social research to analyze community health.
Tungstate được sử dụng trong một số nghiên cứu xã hội để phân tích sức khỏe cộng đồng.
Tungstate is not commonly discussed in social studies courses.
Tungstate không thường được thảo luận trong các khóa học nghiên cứu xã hội.
Is tungstate important for social science experiments on pollution?
Tungstate có quan trọng cho các thí nghiệm khoa học xã hội về ô nhiễm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tungstate
Không có idiom phù hợp