Bản dịch của từ Tungstate trong tiếng Việt

Tungstate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tungstate (Noun)

01

Một loại muối trong đó anion chứa cả vonfram và oxy, đặc biệt là một trong các anion wo₄²⁻.

A salt in which the anion contains both tungsten and oxygen especially one of the anion wo₄²⁻.

Ví dụ

Tungstate is used in some social research to analyze community health.

Tungstate được sử dụng trong một số nghiên cứu xã hội để phân tích sức khỏe cộng đồng.

Tungstate is not commonly discussed in social studies courses.

Tungstate không thường được thảo luận trong các khóa học nghiên cứu xã hội.

Is tungstate important for social science experiments on pollution?

Tungstate có quan trọng cho các thí nghiệm khoa học xã hội về ô nhiễm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tungstate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tungstate

Không có idiom phù hợp