Bản dịch của từ Turn about trong tiếng Việt
Turn about
Turn about (Idiom)
Many people turn about when they hear controversial social topics.
Nhiều người quay lại khi nghe các chủ đề xã hội gây tranh cãi.
They did not turn about during the heated debate at the community meeting.
Họ không quay lại trong cuộc tranh luận nóng tại cuộc họp cộng đồng.
Did the audience turn about after the speaker's unexpected comments?
Khán giả có quay lại sau những bình luận bất ngờ của diễn giả không?
Cụm từ "turn about" có nghĩa là xoay người hoặc vật theo một hướng khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc chuyển động. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể đồng nghĩa với "turn around", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả hai nhưng ít phổ biến hơn. "Turn about" thường mang sắc thái lịch sự hơn, có thể được dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc văn bản chính thức.
Cụm từ "turn about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "turn" (xoay, quay) và "about" (xung quanh, về phía). "Turn" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay quanh, trong khi "about" đến từ tiếng Latinh "ab", mang ý nghĩa chỉ hướng. Sự kết hợp này thể hiện hành động xoay quanh một điểm trung tâm. Qua thời gian, "turn about" đã chuyển thành nghĩa là thay đổi phương hướng hoặc quan điểm, nhấn mạnh sự thay đổi trong hành động hoặc thái độ.
Cụm từ "turn about" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa khá đặc thù, thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự thay đổi hướng đi hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "turn about" có thể được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản mô tả biến chuyển của tình huống, nhấn mạnh sự đảo ngược hoặc chuyển đổi trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp