Bản dịch của từ Turn about trong tiếng Việt

Turn about

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn about (Idiom)

01

Đổi hướng hoặc quay trở lại con đường bạn đã đến.

To change direction or go back the way you came.

Ví dụ

Many people turn about when they hear controversial social topics.

Nhiều người quay lại khi nghe các chủ đề xã hội gây tranh cãi.

They did not turn about during the heated debate at the community meeting.

Họ không quay lại trong cuộc tranh luận nóng tại cuộc họp cộng đồng.

Did the audience turn about after the speaker's unexpected comments?

Khán giả có quay lại sau những bình luận bất ngờ của diễn giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turn about cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn about

Không có idiom phù hợp