Bản dịch của từ Turn around trong tiếng Việt
Turn around

Turn around (Noun)
After the new policies, the company experienced a turn around.
Sau các chính sách mới, công ty trải qua một sự thay đổi.
The community project led to a positive turn around in the neighborhood.
Dự án cộng đồng đã dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong khu phố.
His innovative ideas brought a remarkable turn around to the organization.
Ý tưởng sáng tạo của anh ấy mang lại một sự thay đổi đáng chú ý cho tổ chức.
Turn around (Idiom)
After the charity event, the community experienced a turn around.
Sau sự kiện từ thiện, cộng đồng trải qua một sự thay đổi.
The new youth center brought a turn around in the neighborhood.
Trung tâm thanh thiếu niên mới mang lại sự thay đổi trong khu phố.
The local initiative led to a positive turn around in society.
Sáng kiến địa phương dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong xã hội.
"Turn around" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động xoay người hoặc vật theo hướng ngược lại. Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý (ví dụ: xoay lại để đối diện với một hướng khác) và trong ngữ cảnh trừu tượng (ví dụ: thay đổi tình huống hoặc cách tiếp cận). Trong tiếng Anh Anh, phát âm có sự nhấn mạnh khác trong một số từ so với tiếng Anh Mỹ, nhưng về ý nghĩa và sử dụng, hai biến thể này tương đồng.
Cụm từ "turn around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", bắt nguồn từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là quay vòng hoặc xoay. Kết hợp với giới từ "around", từ này ám chỉ hành động thay đổi hướng hoặc trạng thái theo một cách nhất định. Từ thế kỷ 15, "turn around" đã được sử dụng để chỉ sự thay đổi địa điểm hay sự chuyển biến trong tình huống, thể hiện ý nghĩa hiện tại về việc thay đổi hướng đi hay nhận thức.
Cụm từ "turn around" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả thay đổi hoặc cải thiện tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự đảo ngược trong chiến lược hoặc hiệu suất, cũng như trong các tình huống hàng ngày diễn tả việc thay đổi hướng đi hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
