Bản dịch của từ Turn around trong tiếng Việt

Turn around

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn around (Noun)

01

Một sự thay đổi hoàn toàn từ một tình huống xấu thành một tình huống tốt.

A complete change from a bad situation to a good one.

Ví dụ

After the new policies, the company experienced a turn around.

Sau các chính sách mới, công ty trải qua một sự thay đổi.

The community project led to a positive turn around in the neighborhood.

Dự án cộng đồng đã dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong khu phố.

His innovative ideas brought a remarkable turn around to the organization.

Ý tưởng sáng tạo của anh ấy mang lại một sự thay đổi đáng chú ý cho tổ chức.

Turn around (Idiom)

01

Một sự thay đổi hoàn toàn từ một tình huống xấu thành một tình huống tốt.

A complete change from a bad situation to a good one.

Ví dụ

After the charity event, the community experienced a turn around.

Sau sự kiện từ thiện, cộng đồng trải qua một sự thay đổi.

The new youth center brought a turn around in the neighborhood.

Trung tâm thanh thiếu niên mới mang lại sự thay đổi trong khu phố.

The local initiative led to a positive turn around in society.

Sáng kiến địa phương dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] By focusing on developing themselves through performing high risk activities, many athletes have managed to their lives for the better [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Turn around

Không có idiom phù hợp