Bản dịch của từ Turn out trong tiếng Việt
Turn out

Turn out (Phrase)
The charity event turned out to be a huge success.
Sự kiện từ thiện cuối cùng đã thành công lớn.
The community project turned out better than expected.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã tốt hơn dự kiến.
The gathering turned out to be a joyful celebration.
Cuộc tụ họp cuối cùng đã trở thành một buổi lễ vui vẻ.
The charity event turned out to be a huge success.
Sự kiện từ thiện cuối cùng đã thành công lớn.
The community project turned out better than expected.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã tốt hơn dự kiến.
Cụm từ "turn out" trong tiếng Anh thường được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu là để chỉ kết quả hoặc sự phát triển của một sự kiện. Trong ngữ cảnh Mỹ, "turn out" thường ám chỉ việc ai đó tham gia hoặc xuất hiện trong một sự kiện; ví dụ, "Many people turned out for the concert". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa "tắt" hoặc "đóng" khi nói về thiết bị. "Turn out" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, mang tính chất hội thoại nhiều hơn trong cả hai biến thể.
Cụm từ "turn out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "quay", "xoay". Ban đầu, "turn out" được sử dụng để chỉ hành động xoay trở thành một kết quả nhất định. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để biểu thị sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó trong một tình huống cụ thể, thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc không dự đoán trước. Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thay đổi và thích ứng với các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Cụm từ "turn out" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường miêu tả kết quả hoặc kết luận của một vấn đề. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra cách mà một sự việc diễn ra hoặc sự phát lộ của một thông tin, thường trong các tình huống như kể lại sự kiện, giải thích biến cố, hoặc thảo luận về dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


