Bản dịch của từ Turn-tail trong tiếng Việt
Turn-tail

Turn-tail (Phrase)
Many people turn-tail during social conflicts at community meetings.
Nhiều người bỏ chạy trong các xung đột xã hội tại cuộc họp cộng đồng.
They did not turn-tail when faced with tough discussions about racism.
Họ không bỏ chạy khi đối mặt với các cuộc thảo luận khó khăn về phân biệt chủng tộc.
Did the students turn-tail when they heard the debate topic?
Có phải sinh viên đã bỏ chạy khi nghe chủ đề tranh luận không?
"Turn-tail" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chạy trốn hoặc quay lưng lại, thường với ý nghĩa thiếu quyết tâm hoặc sợ hãi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động tháo lui trước một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có phần hạn chế hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "turn-tail" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "turnen" (quay lại) và "tail" (đuôi), thể hiện hành động quay đuôi hoặc tháo lui. Cụm từ này có liên quan đến hình ảnh của các loài động vật, nhất là động vật có đuôi, khi chúng bỏ chạy. Qua thời gian, "turn-tail" đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ hành động chạy trốn hoặc từ bỏ một tình thế khó khăn, phản ánh thái độ sợ hãi hoặc thiếu quyết đoán trong các tình huống.
Từ "turn-tail" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS trong bối cảnh mô tả hành vi trốn chạy hoặc bỏ chạy, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể liên quan đến các chủ đề như xung đột, chiến tranh, hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để miêu tả hành động của người đang chạy trốn hoặc rút lui khỏi một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp