Bản dịch của từ Turn upside down trong tiếng Việt
Turn upside down

Turn upside down (Phrase)
The children turned upside down the room during the party.
Những đứa trẻ đã đảo lộn phòng trong bữa tiệc.
She accidentally turned upside down the cake while decorating it.
Cô ấy đã vô tình đảo lộn chiếc bánh khi trang trí.
The volunteers turned upside down the park for the charity event.
Các tình nguyện viên đã đảo lộn công viên cho sự kiện từ thiện.
Cụm từ "turn upside down" có nghĩa là lật ngược một đối tượng hoặc trạng thái, biểu thị sự thay đổi hoàn toàn trong phương hướng hoặc tình hình. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnhnghĩa đen, nó thường xuất hiện trong mô hình diễn đạt ngữ nghĩa khác nhau đối với các tình huống cụ thể. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tương tự nhau trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh văn học.
Cụm từ "turn upside down" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là "quay lại". "Upside down" kết hợp với từ "up" và tính từ "down", phản ánh hành động đảo ngược một vật. Lịch sử sử dụng cụm từ này thể hiện khái niệm vật lý và tư duy, biểu thị sự biến đổi hoặc đảo lộn trạng thái ban đầu. Cụm từ hiện nay thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc rối loạn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "turn upside down" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc tổ chức thông tin. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi quan điểm hoặc cách tiếp cận. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả sự đảo lộn trong cuộc sống hoặc công việc, thể hiện sự bất ổn hoặc thay đổi mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp