Bản dịch của từ Turndown trong tiếng Việt
Turndown

Turndown (Adjective)
(của một cổ áo) quay xuống.
Of a collar turned down.
Her turndown collar gave her outfit a classic look.
Cổ áo gập xuống của cô ấy làm cho trang phục trở nên cổ điển.
The turndown collar on his shirt is not very stylish.
Cổ áo gập xuống trên áo sơ mi của anh ấy không được thời trang lắm.
Is the turndown collar still popular in formal wear?
Cổ áo gập xuống vẫn phổ biến trong trang phục trang trọng chứ?
Turndown (Noun)
The turndown in employment rates shocked many social workers in 2023.
Sự giảm sút trong tỷ lệ việc làm khiến nhiều nhân viên xã hội bất ngờ vào năm 2023.
The turndown in community funding has not affected our outreach programs.
Sự giảm sút trong quỹ cộng đồng không ảnh hưởng đến các chương trình tiếp cận của chúng tôi.
Has the turndown in social services improved since last year?
Liệu sự giảm sút trong dịch vụ xã hội có được cải thiện từ năm ngoái không?
The committee's turndown disappointed many applicants for the scholarship.
Quyết định từ chối của ủy ban khiến nhiều ứng viên thất vọng.
Her turndown of the invitation surprised everyone at the party.
Sự từ chối lời mời của cô ấy khiến mọi người bất ngờ.
Why did the council's turndown affect community events this year?
Tại sao sự từ chối của hội đồng lại ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng năm nay?
Họ từ
"Turndown" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động từ chối hoặc không chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hoặc cơ hội nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ sự giảm giá hoặc sự sụt giảm trong các chỉ số kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh một cách hơi khác. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù nghĩa chung của từ vẫn không thay đổi.
Từ "turndown" có nguồn gốc từ động từ "turn" trong tiếng Anh, kết hợp với "down", có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn". Khi ghép lại, "turndown" chỉ hành động làm giảm bớt hoặc từ chối cái gì đó. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự từ chối hoặc không chấp nhận, phù hợp với nghĩa gốc của “turn” (quay) và “down” (xuống), chỉ việc thay đổi hướng hoặc trạng thái, từ tích cực sang tiêu cực.
Từ "turndown" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "turndown" thường được dùng để chỉ việc từ chối một đề xuất hoặc yêu cầu, chẳng hạn như khi diễn đạt sự phản đối đối với một kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các tình huống xã hội, như việc từ chối một lời mời. Sự sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày chủ yếu liên quan đến các tình huống hợp tác và phản hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất