Bản dịch của từ Turnspit trong tiếng Việt

Turnspit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnspit (Noun)

tˈɝɹnspɪt
tˈɝɹnspɪt
01

Một người hầu (hoặc một con chó nhỏ chạy trên máy chạy bộ) có nhiệm vụ nhổ miếng thịt đang nướng.

A servant or a small dog running on a treadmill whose job was to turn a spit on which meat was roasting.

Ví dụ

The turnspit dog ran tirelessly to roast the meat for dinner.

Chó turnspit chạy không ngừng để nướng thịt cho bữa tối.

They did not keep a turnspit in their modern kitchen.

Họ không nuôi chó turnspit trong bếp hiện đại của mình.

Did the chef use a turnspit for cooking the lamb?

Đầu bếp có sử dụng chó turnspit để nấu thịt cừu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnspit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnspit

Không có idiom phù hợp