Bản dịch của từ Turnstone trong tiếng Việt

Turnstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnstone (Noun)

01

Một loài chim lội nước nhỏ mỏ ngắn thuộc họ chim sáo chuyên lật đá để ăn những động vật nhỏ bên dưới chúng.

A small shortbilled wading bird of the sandpiper family that turns over stones to feed on small animals beneath them.

Ví dụ

The turnstone searches for food under rocks at the beach.

Con turnstone tìm kiếm thức ăn dưới đá ở bãi biển.

Turnstones do not feed on plants like other shorebirds.

Turnstones không ăn thực vật như những loài chim ven biển khác.

Do turnstones migrate to warmer areas during winter?

Có phải turnstones di cư đến những khu vực ấm hơn vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turnstone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnstone

Không có idiom phù hợp