Bản dịch của từ Turtleneck trong tiếng Việt

Turtleneck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turtleneck (Noun)

tˈɝtlnɛk
tˈɝɹtlnɛk
01

Cổ cao, tròn, ôm sát trên trang phục dệt kim.

A high round closefitting neck on a knitted garment.

Ví dụ

She wore a red turtleneck to the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo len cổ cao màu đỏ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

They did not like his blue turtleneck at the party.

Họ không thích chiếc áo len cổ cao màu xanh của anh ấy tại bữa tiệc.

Did you see her turtleneck at the community event last week?

Bạn có thấy chiếc áo len cổ cao của cô ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turtleneck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turtleneck

Không có idiom phù hợp