Bản dịch của từ Tut trong tiếng Việt
Tut

Tut (Interjection)
Tut tut; một biểu hiện của sự không đồng tình.
Tut tut an expression of disapproval.
Tut tut! Cheating on exams is unacceptable behavior.
Tut tut! Vi phạm trong kỳ thi là hành vi không chấp nhận được.
There is no room for tut tut in academic integrity.
Không có chỗ cho việc tut tut trong tính chính trực học thuật.
Did you hear the tut tut when the student was caught cheating?
Bạn có nghe thấy tiếng tut tut khi học sinh bị phát hiện gian lận không?
Tut tut, cheating on the IELTS exam is unacceptable behavior.
Tut tut, gian lận trong kỳ thi IELTS là hành vi không chấp nhận được.
No, tut tut, we must always strive for honesty in our tests.
Không, tut tut, chúng ta phải luôn cố gắng giữ sự trung thực trong bài kiểm tra của mình.
Tut! Let's not disturb others during the speaking test.
Tut! Hãy để không làm phiền người khác trong bài kiểm tra nói.
Don't tut while someone is presenting in the writing exam.
Đừng tut khi ai đó đang thuyết trình trong bài kiểm tra viết.
Tut? Is it appropriate to shush people during the IELTS exam?
Tut? Liệu có phù hợp khi làm im lặng mọi người trong kỳ thi IELTS không?
Tut, don't talk during the IELTS speaking test.
Tut, đừng nói trong bài thi IELTS nói.
Don't tut while others are presenting in the IELTS writing test.
Đừng tut khi người khác đang trình bày trong bài thi IELTS viết.
Tut (Verb)
Để tạo ra một âm thanh tut tut không tán thành.
To make a tut tut sound of disapproval.
She tutted at the rude behavior of the other students.
Cô ấy rên rỉ về hành vi thô lỗ của các học sinh khác.
He never tutted during the group discussion.
Anh ấy không bao giờ rên rỉ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the teacher tut at the late submission of the assignment?
Giáo viên có rên rỉ về việc nộp bài muộn không?
She tutted when he mentioned the controversial topic in the IELTS exam.
Cô ấy cười khi anh ấy đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.
He never tutted during the speaking test, always maintaining a positive attitude.
Anh ấy không bao giờ cười trong bài thi nói, luôn duy trì thái độ tích cực.
Họ từ
"Tut" là một từ biểu hiện thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng, châm chọc hoặc không đồng tình. Trong tiếng Anh, "tut" có thể được tạo ra từ âm thanh của hành động lắc đầu hoặc phát ra âm thanh tương tự nhằm chỉ trích điều gì đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tut" có thể sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh bình luận về hành vi xã hội.
Từ "tut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tutela", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo hộ". Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện nay, "tut" thường được xem như một âm thanh thể hiện sự không hài lòng hoặc châm biếm. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc liên quan đến việc thể hiện sự chỉ trích hoặc không đồng ý, cho thấy rằng việc bảo vệ không phải lúc nào cũng mang lại sự ủng hộ mà đôi khi còn là sự xa lánh hoặc phê phán.
Từ "tut" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong tiếng Anh, "tut" thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng hoặc châm biếm, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa dân gian hoặc trong một số sáng tác nghệ thuật. Tuy nhiên, khái niệm này ít gặp trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp