Bản dịch của từ Twaddled trong tiếng Việt
Twaddled

Twaddled (Verb)
They twaddled about celebrity gossip during the social event last week.
Họ nói chuyện tầm phào về tin đồn người nổi tiếng trong sự kiện xã hội tuần trước.
She did not twaddle during her presentation on social issues.
Cô ấy không nói chuyện tầm phào trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội.
Did they twaddle about politics at the community meeting yesterday?
Họ có nói chuyện tầm phào về chính trị tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Twaddled (Idiom)
Many politicians twaddled on about social issues without real solutions.
Nhiều chính trị gia nói nhảm về các vấn đề xã hội mà không có giải pháp thực sự.
They did not twaddle about important social matters during the debate.
Họ đã không nói nhảm về các vấn đề xã hội quan trọng trong cuộc tranh luận.
Did the speaker twaddle on about social justice at the conference?
Diễn giả có nói nhảm về công bằng xã hội tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "twaddled" là dạng quá khứ của động từ "twaddle", có nghĩa là nói hoặc viết một cách vớ vẩn, vô nghĩa, thường với thái độ không nghiêm túc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh một cách không chính thức để chỉ những phát biểu thiếu sự chắc chắn hoặc nghiêm túc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "twaddled" xuất phát từ động từ "twaddle", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "twaddlen", có nghĩa là nói chuyện vô nghĩa hoặc lảm nhảm. Từ này có thể được truy xuất về chữ "twa", nghĩa là "không" trong một số phương ngữ địa phương, kết hợp với "dle", là hậu tố thường dùng để chỉ hành động. Nghĩa hiện tại của "twaddled" liên quan đến việc nói một cách lôi cuốn nhưng không có trọng lượng, phản ánh sự thiếu nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ "twaddled" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu ở kỹ năng viết và nghe, liên quan đến các chủ đề văn học hoặc phê bình. Ngoài ra, từ này thường được mô tả trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, khi người nói phê phán một cuộc trò chuyện không nghiêm túc hoặc vô nghĩa. Từ này thường mang một sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự thiếu sâu sắc trong nội dung trao đổi.