Bản dịch của từ Twaddled trong tiếng Việt

Twaddled

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twaddled (Verb)

twˈɑdəld
twˈɑdəld
01

Nói hoặc viết một cách tầm thường hoặc ngu ngốc.

Talk or write in a trivial or foolish way.

Ví dụ

They twaddled about celebrity gossip during the social event last week.

Họ nói chuyện tầm phào về tin đồn người nổi tiếng trong sự kiện xã hội tuần trước.

She did not twaddle during her presentation on social issues.

Cô ấy không nói chuyện tầm phào trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội.

Did they twaddle about politics at the community meeting yesterday?

Họ có nói chuyện tầm phào về chính trị tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Twaddled (Idiom)

01

Lảng vảng về (cái gì đó) - nói hoặc viết về cái gì đó một cách tầm thường hoặc ngu ngốc.

Twaddle on about something talk or write about something in a trivial or foolish way.

Ví dụ

Many politicians twaddled on about social issues without real solutions.

Nhiều chính trị gia nói nhảm về các vấn đề xã hội mà không có giải pháp thực sự.

They did not twaddle about important social matters during the debate.

Họ đã không nói nhảm về các vấn đề xã hội quan trọng trong cuộc tranh luận.

Did the speaker twaddle on about social justice at the conference?

Diễn giả có nói nhảm về công bằng xã hội tại hội nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twaddled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twaddled

Không có idiom phù hợp