Bản dịch của từ Tweak trong tiếng Việt
Tweak

Tweak (Noun)
Một sự điều chỉnh tốt đối với một cơ chế hoặc hệ thống.
A fine adjustment to a mechanism or system.
She made a tweak to her essay before submitting it.
Cô ấy đã điều chỉnh một chút cho bài luận của mình trước khi nộp.
He didn't need to make any tweaks to his IELTS speaking answers.
Anh ấy không cần phải điều chỉnh gì cho câu trả lời nói của mình trong bài thi IELTS.
Did you make any tweaks to your IELTS writing practice essays?
Bạn đã điều chỉnh gì cho bài luận luyện tập viết IELTS của mình chưa?
She made a tweak to her essay before submitting it.
Cô ấy đã điều chỉnh một chút cho bài luận của mình trước khi nộp.
He failed to make any tweaks to his pronunciation for IELTS.
Anh ấy không thể thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào cho cách phát âm của mình cho kỳ thi IELTS.
She made a small tweak to her essay for the IELTS exam.
Cô ấy đã thay đổi nhỏ trong bài luận cho kỳ thi IELTS.
There was no need for any tweak in his speaking practice.
Không cần phải sửa đổi gì trong bài tập nói của anh ấy.
Did you make a tweak to your writing sample before submitting?
Bạn đã sửa đổi gì trong bản mẫu viết của mình trước khi nộp không?
She made a slight tweak to her presentation for the IELTS exam.
Cô ấy đã thay đổi nhỏ trong bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS.
There was no need for any further tweak to the essay structure.
Không cần phải thay đổi gì thêm về cấu trúc bài luận.
Tweak (Verb)
She tweaked her essay to include more relevant examples.
Cô ấy đã chỉnh sửa bài luận của mình để bao gồm nhiều ví dụ phù hợp hơn.
He didn't tweak his vocabulary enough to meet the word count.
Anh ấy không điều chỉnh từ vựng của mình đủ để đáp ứng số từ yêu cầu.
Did you remember to tweak your grammar before submitting the essay?
Bạn có nhớ điều chỉnh ngữ pháp trước khi nộp bài luận không?
She tweaks her presentation to make it more engaging for the audience.
Cô ấy điều chỉnh bài thuyết trình của mình để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với khán giả.
He doesn't like to tweak his writing style, preferring to stick with what he knows.
Anh ấy không thích điều chỉnh phong cách viết của mình, anh ấy thích giữ nguyên những gì mình biết.
Do you think it's necessary to tweak your social media strategy regularly?
Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh chiến lược truyền thông xã hội của bạn thường xuyên là cần thiết không?
She tweaks her essay to improve the flow of ideas.
Cô ấy điều chỉnh bài luận của mình để cải thiện luồng ý.
He doesn't tweak his vocabulary enough to achieve a higher score.
Anh ấy không chỉnh sửa từ vựng của mình đủ để đạt điểm cao hơn.
Do you think tweaking sentence structures will make your writing better?
Bạn có nghĩ rằng việc chỉnh sửa cấu trúc câu sẽ làm cho bài viết của bạn tốt hơn không?
She tweaks her writing style to appeal to a wider audience.
Cô ấy điều chỉnh phong cách viết của mình để thu hút đông đảo độc giả.
He doesn't tweak his vocabulary enough for IELTS writing tasks.
Anh ấy không điều chỉnh từ vựng của mình đủ cho các bài viết IELTS.
Họ từ
"Tweak" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa đổi một cách nhỏ để cải thiện hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tweak" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các vùng miền. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, kinh doanh và nghệ thuật, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình cải tiến.
Từ "tweak" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "twikkan", có nghĩa là "vặn" hoặc "xoay". Gốc của nó có thể được truy nguyên về tiếng Hà Lan cổ "twijcken", biểu thị hành động nhẹ nhàng thay đổi hoặc điều chỉnh. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để ám chỉ hành động tinh chỉnh, cải tiến một chi tiết nhỏ trong một hệ thống hoặc quy trình, phản ánh nghĩa hiện tại của việc sửa đổi nhẹ để đạt được hiệu quả tối ưu hơn.
Từ "tweak" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà sự linh hoạt và điều chỉnh quan điểm thường được khuyến khích. Trong bối cảnh khác, “tweak” thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, phát triển sản phẩm và nghiên cứu, khi đề cập đến việc tinh chỉnh hoặc cải thiện một quy trình hoặc sản phẩm nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoặc kết quả. Điều này cho thấy tầm quan trọng của thuật ngữ trong các cuộc thảo luận về cải cách và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp