Bản dịch của từ Tweak trong tiếng Việt

Tweak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweak (Noun)

twˈik
twˈik
01

Một sự điều chỉnh tốt đối với một cơ chế hoặc hệ thống.

A fine adjustment to a mechanism or system.

Ví dụ

She made a tweak to her essay before submitting it.

Cô ấy đã điều chỉnh một chút cho bài luận của mình trước khi nộp.

He didn't need to make any tweaks to his IELTS speaking answers.

Anh ấy không cần phải điều chỉnh gì cho câu trả lời nói của mình trong bài thi IELTS.

Did you make any tweaks to your IELTS writing practice essays?

Bạn đã điều chỉnh gì cho bài luận luyện tập viết IELTS của mình chưa?

She made a tweak to her essay before submitting it.

Cô ấy đã điều chỉnh một chút cho bài luận của mình trước khi nộp.

He failed to make any tweaks to his pronunciation for IELTS.

Anh ấy không thể thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào cho cách phát âm của mình cho kỳ thi IELTS.

02

Một cú vặn hoặc kéo mạnh.

A sharp twist or pull.

Ví dụ

She made a small tweak to her essay for the IELTS exam.

Cô ấy đã thay đổi nhỏ trong bài luận cho kỳ thi IELTS.

There was no need for any tweak in his speaking practice.

Không cần phải sửa đổi gì trong bài tập nói của anh ấy.

Did you make a tweak to your writing sample before submitting?

Bạn đã sửa đổi gì trong bản mẫu viết của mình trước khi nộp không?

She made a slight tweak to her presentation for the IELTS exam.

Cô ấy đã thay đổi nhỏ trong bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS.

There was no need for any further tweak to the essay structure.

Không cần phải thay đổi gì thêm về cấu trúc bài luận.

Tweak (Verb)

twˈik
twˈik
01

Cải thiện (một cơ chế hoặc hệ thống) bằng cách thực hiện các điều chỉnh tốt cho nó.

Improve a mechanism or system by making fine adjustments to it.

Ví dụ

She tweaked her essay to include more relevant examples.

Cô ấy đã chỉnh sửa bài luận của mình để bao gồm nhiều ví dụ phù hợp hơn.

He didn't tweak his vocabulary enough to meet the word count.

Anh ấy không điều chỉnh từ vựng của mình đủ để đáp ứng số từ yêu cầu.

Did you remember to tweak your grammar before submitting the essay?

Bạn có nhớ điều chỉnh ngữ pháp trước khi nộp bài luận không?

02

Trở nên hoặc khiến trở nên kích động hoặc phấn khích, điển hình là do dùng amphetamine hoặc chất kích thích khác.

Become or cause to become agitated or excited typically from taking amphetamines or another stimulant.

Ví dụ

She tweaks her presentation to make it more engaging for the audience.

Cô ấy điều chỉnh bài thuyết trình của mình để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với khán giả.

He doesn't like to tweak his writing style, preferring to stick with what he knows.

Anh ấy không thích điều chỉnh phong cách viết của mình, anh ấy thích giữ nguyên những gì mình biết.

Do you think it's necessary to tweak your social media strategy regularly?

Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh chiến lược truyền thông xã hội của bạn thường xuyên là cần thiết không?

03

Xoay hoặc kéo (thứ gì đó) thật mạnh.

Twist or pull something sharply.

Ví dụ

She tweaks her essay to improve the flow of ideas.

Cô ấy điều chỉnh bài luận của mình để cải thiện luồng ý.

He doesn't tweak his vocabulary enough to achieve a higher score.

Anh ấy không chỉnh sửa từ vựng của mình đủ để đạt điểm cao hơn.

Do you think tweaking sentence structures will make your writing better?

Bạn có nghĩ rằng việc chỉnh sửa cấu trúc câu sẽ làm cho bài viết của bạn tốt hơn không?

She tweaks her writing style to appeal to a wider audience.

Cô ấy điều chỉnh phong cách viết của mình để thu hút đông đảo độc giả.

He doesn't tweak his vocabulary enough for IELTS writing tasks.

Anh ấy không điều chỉnh từ vựng của mình đủ cho các bài viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tweak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweak

Không có idiom phù hợp