Bản dịch của từ Twelve-month period trong tiếng Việt
Twelve-month period
Twelve-month period (Noun)
Khoảng thời gian mười hai tháng.
A period of twelve months.
A twelve-month period is required to complete the social project.
Một khoảng thời gian mười hai tháng cần thiết để hoàn thành dự án xã hội.
There is no shortcut to finish the social project in a twelve-month period.
Không có đường tắt để hoàn thành dự án xã hội trong một khoảng thời gian mười hai tháng.
Is it feasible to achieve the goals within a twelve-month period?
Có khả thi để đạt được mục tiêu trong một khoảng thời gian mười hai tháng không?
Twelve-month period (Phrase)
I conducted a survey over a twelve-month period for my IELTS project.
Tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát trong vòng một năm cho dự án IELTS của mình.
There was no significant change in the data collected over the twelve-month period.
Không có sự thay đổi đáng kể trong dữ liệu thu thập trong vòng một năm.
Did you analyze the trends observed during the twelve-month period in your report?
Bạn đã phân tích các xu hướng quan sát được trong vòng một năm trong báo cáo của mình chưa?
Thời gian mười hai tháng, hay còn gọi là "twelve-month period", thường chỉ khoảng thời gian một năm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và báo cáo thống kê để chỉ chu kỳ đánh giá hoặc phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào vùng miền.
Thuật ngữ "twelve-month period" xuất phát từ tiếng Latinh, với thành phần "duodecim" có nghĩa là mười hai và "mensis" có nghĩa là tháng. Nguyên gốc, nó chỉ một khoảng thời gian kéo dài một năm, thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ chu kỳ tài chính. Sự kết hợp của các thành phần này từ thời La Mã đã phát triển thành một khái niệm quan trọng trong quản lý thời gian, phản ánh tính chu kỳ và quy chuẩn trong các hoạt động kinh tế ngày nay.
Cụm từ "twelve-month period" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, chủ yếu liên quan đến báo cáo tài chính, khảo sát và thống kê. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể nhằm phân tích xu hướng hoặc so sánh dữ liệu qua các năm. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống như báo cáo doanh thu, nghiên cứu khoa học hoặc đánh giá dự án nhằm cung cấp sự rõ ràng về thời gian khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp