Bản dịch của từ Twenty-one trong tiếng Việt
Twenty-one

Twenty-one (Noun)
They played twenty-one at the community center last Saturday afternoon.
Họ đã chơi trò hai mươi mốt tại trung tâm cộng đồng chiều thứ Bảy vừa qua.
Many students did not know the rules of twenty-one before the game.
Nhiều sinh viên không biết quy tắc của trò hai mươi mốt trước khi chơi.
Is twenty-one a popular game among students at your school?
Trò hai mươi mốt có phổ biến trong sinh viên trường bạn không?
I won twenty-one games of Blackjack last weekend with friends.
Tôi đã thắng hai mươi mốt ván Blackjack cuối tuần trước với bạn bè.
She did not play twenty-one rounds of Blackjack at the party.
Cô ấy đã không chơi hai mươi mốt ván Blackjack tại bữa tiệc.
Did you ever win twenty-one games of Blackjack in one night?
Bạn có bao giờ thắng hai mươi mốt ván Blackjack trong một đêm không?
Họ từ
"Twenty-one" là một số nguyên, có giá trị bằng 21. Trong hệ thống số, nó đứng sau số hai mươi và trước số hai mươi hai. Trong tiếng Anh, "twenty-one" được viết bằng chữ và được sử dụng để chỉ số lượng, tuổi tác hoặc thứ tự trong một dãy số. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc hình thức viết cho từ này; cả hai đều sử dụng dạng "twenty-one".
Từ "twenty-one" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twentig" (hai mươi) và "an" (một), kết hợp lại để chỉ số đếm 21. Số này phản ánh hệ thống thập phân, trong đó "-ty" thể hiện nhiều mười, và "-one" chỉ rõ số một. Sự kết hợp này đã tồn tại từ thế kỷ 14, giữ nguyên ý nghĩa về số lượng trong văn hóa và giao tiếp hiện đại.
Từ "twenty-one" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến số lượng hoặc độ tuổi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ xuất hiện của từ này là tương đối hiếm, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả số liệu hoặc tháng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn hóa, và thủ tục pháp lý, đặc biệt là liên quan đến độ tuổi trưởng thành hoặc quy định pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp