Bản dịch của từ Twiddler trong tiếng Việt
Twiddler

Twiddler (Noun)
John is a twiddler when he talks to new people.
John là một người hay vặn vẹo khi nói chuyện với người mới.
She is not a twiddler during serious discussions.
Cô ấy không phải là người hay vặn vẹo trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is Mark a twiddler at social events?
Mark có phải là người hay vặn vẹo trong các sự kiện xã hội không?
Twiddler (Verb)
She twiddled her phone during the boring social event last Saturday.
Cô ấy nghịch điện thoại trong sự kiện xã hội buồn tẻ hôm thứ Bảy.
He didn't twiddle with his watch while waiting for his friends.
Anh ấy không nghịch đồng hồ trong khi chờ bạn.
Did you twiddle with the remote at the party yesterday?
Bạn có nghịch điều khiển từ xa tại bữa tiệc hôm qua không?
Họ từ
"Twiddler" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có thói quen chơi đùa hoặc nghịch ngợm những thứ nhỏ nhặt, thường là bằng cách xoay hoặc điều chỉnh chúng. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh âm thanh, "twiddler" phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi biểu hiện bằng văn bản tương đối nhất quán giữa hai biến thể ngôn ngữ. Từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức, phản ánh tính cách hay hành vi hiếu kỳ.
Từ "twiddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "twiddle", có nghĩa là xoay tròn hoặc làm việc một cách không có mục đích. Gốc Latin "twinere", có nghĩa là “xoay” hoặc “vặn”, thể hiện sự tương đồng với hành động của việc sử dụng tay một cách vô thức. Lịch sử từ này phản ánh việc thực hiện các hành động lặp đi lặp lại mà không có ý nghĩa sâu sắc, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu tập trung trong công việc hoặc học tập hiện đại.
Từ "twiddler" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để mô tả hành động vặn hoặc xoay một vật không có mục đích rõ ràng, thường trong trạng thái buồn chán hoặc thiếu tập trung. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "twiddler" có thể mô tả hành vi của người dùng khi họ tương tác với các đồ vật nhỏ hoặc thiết bị, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong văn chương học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp