Bản dịch của từ Twin extra long trong tiếng Việt
Twin extra long
Adjective

Twin extra long(Adjective)
twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Mô tả một đối tượng có số lượng hoặc kích thước gấp đôi, đặc biệt khi kéo dài.
Describing an object that is double in quantity or size, particularly when elongated.
Ví dụ
