Bản dịch của từ Twin extra long trong tiếng Việt

Twin extra long

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twin extra long(Adjective)

twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
01

Chỉ về hai thứ giống hệt nhau hoặc rất tương tự về ngoại hình hoặc tính cách.

Referring to two things that are identical or very similar in appearance or character.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ một chiếc đệm lớn hơn đệm đôi tiêu chuẩn.

Relating to or denoting a mattress that is larger than a standard twin mattress.

Ví dụ
03

Mô tả một đối tượng có số lượng hoặc kích thước gấp đôi, đặc biệt khi kéo dài.

Describing an object that is double in quantity or size, particularly when elongated.

Ví dụ