Bản dịch của từ Twin extra long trong tiếng Việt

Twin extra long

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twin extra long (Adjective)

twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
twˈɪn ˈɛkstɹə lˈɔŋ
01

Chỉ về hai thứ giống hệt nhau hoặc rất tương tự về ngoại hình hoặc tính cách.

Referring to two things that are identical or very similar in appearance or character.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến hoặc chỉ một chiếc đệm lớn hơn đệm đôi tiêu chuẩn.

Relating to or denoting a mattress that is larger than a standard twin mattress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả một đối tượng có số lượng hoặc kích thước gấp đôi, đặc biệt khi kéo dài.

Describing an object that is double in quantity or size, particularly when elongated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twin extra long/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twin extra long

Không có idiom phù hợp