Bản dịch của từ Twinge trong tiếng Việt
Twinge
Twinge (Noun)
She winced at the twinge in her ankle.
Cô ấy co rúm vì cơn đau nhói ở mắt cá chân.
He felt a twinge of guilt for missing the charity event.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói vì đã bỏ lỡ sự kiện từ thiện.
The twinge in his heart reminded him of lost friendships.
Cơn đau nhói trong tim anh ấy nhắc nhở anh ấy về những mối quan hệ bạn bè đã mất.
Kết hợp từ của Twinge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Occasional twinge Cơn đau đột ngột đôi khi | She felt an occasional twinge of guilt for missing the charity event. Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhỏ khi bỏ lỡ sự kiện từ thiện. |
Slight twinge Nhức nhối nhẹ | She felt a slight twinge of guilt after missing the charity event. Cô ấy cảm thấy một chút đau lòng sau khi bỏ lỡ sự kiện từ thiện. |
Little twinge Một chút đau nhức | She felt a little twinge of guilt for missing the charity event. Cô ấy cảm thấy một chút đau lòng vì đã bỏ lỡ sự kiện từ thiện. |
Sudden twinge Cơn đau đột ngột | A sudden twinge of guilt made her apologize immediately. Một cơn đau đột ngột khiến cô ấy xin lỗi ngay lập tức. |
Sharp twinge Cơn đau nhói | She felt a sharp twinge in her arm during the charity run. Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói sắc bén ở cánh tay trong lúc chạy thiện nguyện. |
Twinge (Verb)
She winced as a twinge shot up her arm.
Cô ấy nhăn mặt khi một cơn đau nhói bất ngờ tràn lên cánh tay của cô.
He felt a twinge in his back after lifting heavy boxes.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng sau khi nâng hộp nặng.
The athlete experienced a twinge in his hamstring during the race.
Vận động viên gặp phải một cơn đau nhói ở cơ bắp đùi trong cuộc đua.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Twinge cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Twinge" là một danh từ chỉ cảm giác đau đột ngột, thường chỉ một cơn đau nhẹ hoặc cơn đau nhói trong cơ thể, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "twinge" đôi khi được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để diễn tả cảm giác ăn năn hoặc xót xa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "twinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "twingen", có nghĩa là "co thắt" hoặc "kéo căng". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "dwinjan", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "twinge" đã mô tả cảm giác đau nhói hoặc khoảnh khắc bất ngờ của cảm xúc. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cảm giác đau đớn hay nỗi lo lắng thoáng qua, phản ánh nguồn gốc về sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.
Từ "twinge" xuất hiện với tần suất nhẹ trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác cơ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi diễn tả một cảm giác đau nhói hoặc sự châm chích, thường liên quan đến nỗi nhớ hoặc hối tiếc. Trong các tác phẩm văn học và các bài báo, "twinge" có thể thể hiện cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật hoặc tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp