Bản dịch của từ Twinge trong tiếng Việt
Twinge

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Twinge" là một danh từ chỉ cảm giác đau đột ngột, thường chỉ một cơn đau nhẹ hoặc cơn đau nhói trong cơ thể, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "twinge" đôi khi được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để diễn tả cảm giác ăn năn hoặc xót xa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "twinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "twingen", có nghĩa là "co thắt" hoặc "kéo căng". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "dwinjan", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "twinge" đã mô tả cảm giác đau nhói hoặc khoảnh khắc bất ngờ của cảm xúc. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cảm giác đau đớn hay nỗi lo lắng thoáng qua, phản ánh nguồn gốc về sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.
Từ "twinge" xuất hiện với tần suất nhẹ trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác cơ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi diễn tả một cảm giác đau nhói hoặc sự châm chích, thường liên quan đến nỗi nhớ hoặc hối tiếc. Trong các tác phẩm văn học và các bài báo, "twinge" có thể thể hiện cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật hoặc tác giả.
Họ từ
"Twinge" là một danh từ chỉ cảm giác đau đột ngột, thường chỉ một cơn đau nhẹ hoặc cơn đau nhói trong cơ thể, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "twinge" đôi khi được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để diễn tả cảm giác ăn năn hoặc xót xa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "twinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "twingen", có nghĩa là "co thắt" hoặc "kéo căng". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "dwinjan", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "twinge" đã mô tả cảm giác đau nhói hoặc khoảnh khắc bất ngờ của cảm xúc. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cảm giác đau đớn hay nỗi lo lắng thoáng qua, phản ánh nguồn gốc về sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.
Từ "twinge" xuất hiện với tần suất nhẹ trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác cơ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi diễn tả một cảm giác đau nhói hoặc sự châm chích, thường liên quan đến nỗi nhớ hoặc hối tiếc. Trong các tác phẩm văn học và các bài báo, "twinge" có thể thể hiện cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật hoặc tác giả.
